Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Ondo
ONDO / KWD
#45
KD0,2757
5.2%
0.057727 BTC
1.3%
0,0003033 ETH
2.1%
$0,8860
Phạm vi trong 24g
$0,9533
Chuyển đổi Ondo sang Kuwaiti Dinar (ONDO sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ondo (ONDO) sang KWD là KD0,2757.
ONDO
KWD
1 ONDO = KD0,2757
Cách mua ONDO bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ONDO
-
Bạn có thể mua và bán Ondo (ONDO) trên 101 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ondo sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ONDO bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ONDO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ONDO bằng KWD!
-
Chọn Ondo (ONDO) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ONDO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ONDO sang KWD
Ondo (ONDO) hôm nay có giá trị là KD0,2757, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ONDO ngày hôm nay là 14.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ondo được giao dịch là KD113.530.516.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.2% | 14.9% | 19.8% | 15.5% | 12.9% |
Số liệu thống kê về Ondo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD872.680.407 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD2.762.427.044 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.48 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD113.530.516 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.159.107.529 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ondocó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Ondo (ONDO) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,2757.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ONDO?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3.63 ONDO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ONDO sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của Ondo theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ONDO sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ONDO sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ONDO/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ONDO theo KWD là KD0,6584. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ONDO/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ondo tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Ondo (ONDO) đã tăng tăng lên 15,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Ondo có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 10,00 %.
ONDO / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ondo (ONDO) sang KWD là KD0,2757 cho mỗi 1 ONDO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ONDO lấy 1,38 KD hoặc 50,00 KD lấy 181.34 ONDO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ONDO phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ondo (ONDO) sang KWD
ONDO | KWD |
---|---|
0.01 ONDO | 0.00275724 KWD |
0.1 ONDO | 0.02757236 KWD |
1 ONDO | 0.275724 KWD |
2 ONDO | 0.551447 KWD |
5 ONDO | 1.38 KWD |
10 ONDO | 2.76 KWD |
20 ONDO | 5.51 KWD |
50 ONDO | 13.79 KWD |
100 ONDO | 27.57 KWD |
1000 ONDO | 275.72 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ONDO
KWD | ONDO |
---|---|
0.01 KWD | 0.03626820 ONDO |
0.1 KWD | 0.362682 ONDO |
1 KWD | 3.63 ONDO |
2 KWD | 7.25 ONDO |
5 KWD | 18.13 ONDO |
10 KWD | 36.27 ONDO |
20 KWD | 72.54 ONDO |
50 KWD | 181.34 ONDO |
100 KWD | 362.68 ONDO |
1000 KWD | 3626.82 ONDO |
Lịch sử giá 7 ngày của Ondo (ONDO) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ondo (ONDO) so với KWD giao động giữa mức cao 0,276369 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,245075 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ONDO trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,01870900 KD (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Ondo (ONDO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ondo (ONDO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ONDO sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 15, 2025 | Thứ ba | 0,275724 KD | -0,01513174 KD | 5.2% |
Tháng bảy 14, 2025 | Thứ hai | 0,276369 KD | 0,00953213 KD | 3.6% |
Tháng bảy 13, 2025 | Chủ nhật | 0,266836 KD | -0,00379899 KD | 1.4% |
Tháng bảy 12, 2025 | Thứ bảy | 0,270635 KD | -0,00248909 KD | 0.9% |
Tháng bảy 11, 2025 | Thứ sáu | 0,273124 KD | 0,01870900 KD | 7.4% |
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 0,254415 KD | 0,00934004 KD | 3.8% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 0,245075 KD | 0,00691142 KD | 2.9% |