Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Essentia
ESS / CNY
#3251
¥0,002565
8.7%
0.085605 BTC
7.8%
0.061149 ETH
9.3%
$0,0003253
Phạm vi trong 24g
$0,0003647
Chuyển đổi Essentia sang Chinese Yuan (ESS sang CNY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) sang CNY là ¥0,002565.
ESS
CNY
1 ESS = ¥0,002565
Cách mua ESS bằng CNY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ESS
-
Bạn có thể mua và bán Essentia (ESS) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Essentia sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ESS bằng CNY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CNY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ESS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CNY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ESS bằng CNY!
-
Chọn Essentia (ESS) và nhập số tiền bằng CNY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ESS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ESS sang CNY
Essentia (ESS) hôm nay có giá trị là ¥0,002565, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 8.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ESS ngày hôm nay là 7.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Essentia được giao dịch là ¥453.461.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 8.7% | 6.9% | 4.7% | 7.4% | 31.0% |
Số liệu thống kê về Essentia
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥2.785.439 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.62 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥4.524.749 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥453.461 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.080.572.457
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.755.313.373 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Essentiacó trị giá là bao nhiêu CNY?
- Hiện tại, giá của 1 Essentia (ESS) tính bằng Chinese Yuan (CNY) là khoảng ¥0,002565.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu ESS?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 389.88 ESS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ESS sang CNY bằng cách nào?
- Tính giá của ESS bằng CNY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ESS sang CNY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ESS bằng CNY, bạn có thể tham khảo biểu đồ ESS so với CNY.
-
Trước đây giá cao nhất của ESS/CNY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ESS tính bằng CNY là ¥0,4140, được ghi nhận vào ngày Thg 7 06, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ESS/CNY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Essentia tính bằng CNY?
- Trong tháng qua, giá của Essentia (ESS) đã tăng giảm lên -7,40 % so với Chinese Yuan (CNY). Trên thực tế, Essentia có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Essentia (ESS) so với CNY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Essentia (ESS) so với CNY giao động giữa mức cao 0,00272171 ¥ trên Thứ hai và mức thấp 0,00229498 ¥ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ESS trong CNY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00027295 ¥ (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của Essentia (ESS) trong CNY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Essentia (ESS) trong CNY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ESS sang CNY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00256487 ¥ | 0,00020467 ¥ | 8.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00235694 ¥ | 0,00006039 ¥ | 2.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00229654 ¥ | 0,00000156 ¥ | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00229498 ¥ | -0,00024603 ¥ | 9.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00254101 ¥ | 0,00009225 ¥ | 3.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00244876 ¥ | -0,00027295 ¥ | 10.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00272171 ¥ | -0,00004915 ¥ | 1.8% |
ESS / CNY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Essentia (ESS) sang CNY là ¥0,002565 cho mỗi 1 ESS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ESS lấy 0,01282436 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 19494.15 ESS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ESS phổ biến trong các mức giá CNY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Essentia (ESS) sang CNY
ESS | CNY |
---|---|
0.01 ESS | 0.00002565 CNY |
0.1 ESS | 0.00025649 CNY |
1 ESS | 0.00256487 CNY |
2 ESS | 0.00512974 CNY |
5 ESS | 0.01282436 CNY |
10 ESS | 0.02564872 CNY |
20 ESS | 0.051297 CNY |
50 ESS | 0.128244 CNY |
100 ESS | 0.256487 CNY |
1000 ESS | 2.56 CNY |
Chuyển đổi Chinese Yuan (CNY) sang ESS
CNY | ESS |
---|---|
0.01 CNY | 3.90 ESS |
0.1 CNY | 38.99 ESS |
1 CNY | 389.88 ESS |
2 CNY | 779.77 ESS |
5 CNY | 1949.41 ESS |
10 CNY | 3898.83 ESS |
20 CNY | 7797.66 ESS |
50 CNY | 19494.15 ESS |
100 CNY | 38988 ESS |
1000 CNY | 389883 ESS |