Tiền ảo: 14.059
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,272T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 127,522B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EETH logo

ether.fi Staked ETH
EETH / SAR

#82
SR10.964,85
2.3%
0,05080 BTC 2.2%
0,9964 ETH 0.1%
$2.815,93 Phạm vi trong 24g $3.004,88

Chuyển đổi ether.fi Staked ETH sang Saudi Riyal (EETH sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ether.fi Staked ETH (EETH) sang SAR là SR10.964,85.
EETH
SAR

1 EETH = SR10.964,85

Cách mua EETH bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EETH!

Biểu đồ EETH sang SAR

ether.fi Staked ETH (EETH) hôm nay có giá trị là SR10.964,85, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EETH ngày hôm nay là 7.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ether.fi Staked ETH được giao dịch là SR1.703.238.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.3% 7.1% 3.2% 11.0% -
Số liệu thống kê về ether.fi Staked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
SR4.191.804.335
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR13.588.849.141
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR1.703.238
Cung lưu thông
383.282
Tổng cung
1.242.544
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 ether.fi Staked ETHcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 ether.fi Staked ETH (EETH) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR10.964,85.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu EETH?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 0.00009120 EETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EETH sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của EETH bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EETH sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EETH bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EETH so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của EETH/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EETH tính bằng SAR là SR57.744,51, được ghi nhận vào ngày Thg 3 24, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EETH/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ether.fi Staked ETH tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của ether.fi Staked ETH (EETH) đã tăng giảm lên -11,00 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, ether.fi Staked ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ether.fi Staked ETH (EETH) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ether.fi Staked ETH (EETH) so với SAR giao động giữa mức cao 12.206,63 SR trên Thứ hai và mức thấp 10.964,85 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EETH trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -782,10 SR (6.5%).

So sánh giá hàng ngày của ether.fi Staked ETH (EETH) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EETH sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 10.964,85 SR -260,11 SR 2.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 11.260,24 SR -782,10 SR 6.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 12.042,34 SR -164,29 SR 1.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 12.206,63 SR 30,63 SR 0.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 12.176,00 SR 453,15 SR 3.9%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 11.722,86 SR -118,18 SR 1.0%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 11.841,04 SR 157,03 SR 1.3%

EETH / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ether.fi Staked ETH (EETH) sang SAR là SR10.964,85 cho mỗi 1 EETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EETH lấy 54.824 SR hoặc 50,00 SR lấy 0.00456002 EETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EETH phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ether.fi Staked ETH (EETH) sang SAR

EETH SAR
0.01 EETH 109.65 SAR
0.1 EETH 1096.49 SAR
1 EETH 10964.85 SAR
2 EETH 21930 SAR
5 EETH 54824 SAR
10 EETH 109649 SAR
20 EETH 219297 SAR
50 EETH 548243 SAR
100 EETH 1096485 SAR
1000 EETH 10964855 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang EETH

SAR EETH
0.01 SAR 0.000000912005 EETH
0.1 SAR 0.00000912 EETH
1 SAR 0.00009120 EETH
2 SAR 0.00018240 EETH
5 SAR 0.00045600 EETH
10 SAR 0.00091200 EETH
20 SAR 0.00182401 EETH
50 SAR 0.00456002 EETH
100 SAR 0.00912005 EETH
1000 SAR 0.091200 EETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng