Tiền ảo: 14.611
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,704T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 76,302B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ENS logo

Ethereum Name Service
ENS / AED

#121
DH94,86
4.0%
0,0003751 BTC 5.9%
0,006790 ETH 4.7%
$25,57 Phạm vi trong 24g $27,22

Chuyển đổi Ethereum Name Service sang United Arab Emirates Dirham (ENS sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang AED là DH94,86.
ENS
AED

1 ENS = DH94,86

Cách mua ENS bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ENS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ENS bằng AED!

Biểu đồ ENS sang AED

Ethereum Name Service (ENS) hôm nay có giá trị là DH94,86, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ENS ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum Name Service được giao dịch là DH442.351.352.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.0% 0.7% 76.2% 66.7% 153.8%
Số liệu thống kê về Ethereum Name Service
Giá trị vốn hóa thị trường
DH2.985.817.941
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH9.485.576.439
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH442.351.352
Cung lưu thông
31.477.453
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ethereum Name Servicecó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH94,86.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ENS?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 0.01054168 ENS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ENS sang AED bằng cách nào?

Tính giá của ENS bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ENS sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ENS bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ENS so với AED.

Trước đây giá cao nhất của ENS/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ENS tính bằng AED là DH306,36, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ENS/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ethereum Name Service tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng tăng lên 66,70 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Ethereum Name Service có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum Name Service (ENS) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum Name Service (ENS) so với AED giao động giữa mức cao 104,39 DH trên Chủ nhật và mức thấp 90,75 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ENS trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 8,86 DH (9.3%).

So sánh giá hàng ngày của Ethereum Name Service (ENS) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ENS sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 94,86 DH -3,94 DH 4.0%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 104,39 DH 8,86 DH 9.3%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 95,53 DH 1,47 DH 1.6%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 94,06 DH 3,31 DH 3.6%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 90,75 DH -4,83 DH 5.0%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 95,58 DH 3,35 DH 3.6%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 92,23 DH -2,48 DH 2.6%

ENS / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Name Service (ENS) sang AED là DH94,86 cho mỗi 1 ENS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ENS lấy 474,31 DH hoặc 50,00 DH lấy 0.527084 ENS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ENS phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang AED

ENS AED
0.01 ENS 0.948616 AED
0.1 ENS 9.49 AED
1 ENS 94.86 AED
2 ENS 189.72 AED
5 ENS 474.31 AED
10 ENS 948.62 AED
20 ENS 1897.23 AED
50 ENS 4743.08 AED
100 ENS 9486.16 AED
1000 ENS 94862 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ENS

AED ENS
0.01 AED 0.00010542 ENS
0.1 AED 0.00105417 ENS
1 AED 0.01054168 ENS
2 AED 0.02108335 ENS
5 AED 0.052708 ENS
10 AED 0.105417 ENS
20 AED 0.210834 ENS
50 AED 0.527084 ENS
100 AED 1.054 ENS
1000 AED 10.54 ENS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng