Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.085
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,439T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 76,722B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ENS logo

Ethereum Name Service
ENS / EUR

#170
€13,39
0.9%
0,0002301 BTC 0.8%
0,004771 ETH 0.5%
$13,87 Phạm vi trong 24g $14,74

Chuyển đổi Ethereum Name Service sang Euro (ENS sang EUR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) sang EUR là €13,39.
ENS
EUR

1 ENS = €13,39

Cách mua ENS bằng EUR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ENS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ENS bằng EUR!

Biểu đồ ENS sang EUR

Ethereum Name Service (ENS) hôm nay có giá trị là €13,39, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ENS ngày hôm nay là 4.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum Name Service được giao dịch là €18.904.642.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.2% 3.9% 0.1% 28.5% 39.1%
Số liệu thống kê về Ethereum Name Service
Giá trị vốn hóa thị trường
€417.538.104
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
€1.336.768.259
Khối lượng giao dịch 24 giờ
€18.904.642
Cung lưu thông
31.234.890
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ethereum Name Servicecó trị giá là bao nhiêu EUR?

Hiện tại, giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €13,39.

€1 tôi có thể mua được bao nhiêu ENS?

Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 0.074666 ENS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ENS sang EUR bằng cách nào?

Tính giá của ENS bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ENS sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ENS bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ENS so với EUR.

Trước đây giá cao nhất của ENS/EUR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ENS tính bằng EUR là €72,65, được ghi nhận vào ngày Thg 11 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ENS/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ethereum Name Service tính bằng EUR?

Trong tháng qua, giá của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng giảm lên -28,00 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Ethereum Name Service có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum Name Service (ENS) so với EUR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum Name Service (ENS) so với EUR giao động giữa mức cao 14,64 € trên Thứ hai và mức thấp 13,26 € trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ENS trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,897634 € (6.1%).

So sánh giá hàng ngày của Ethereum Name Service (ENS) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ENS sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 13,39 € 0,120894 € 0.9%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 13,26 € -0,134723 € 1.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 13,39 € -0,350365 € 2.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 13,74 € -0,897634 € 6.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 14,64 € 0,264192 € 1.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 14,37 € -0,196824 € 1.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 14,57 € 0,640760 € 4.6%

ENS / EUR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum Name Service (ENS) sang EUR là €13,39 cho mỗi 1 ENS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ENS lấy 66,97 € hoặc 50,00 € lấy 3.73 ENS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ENS phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) sang EUR

ENS EUR
0.01 ENS 0.133930 EUR
0.1 ENS 1.34 EUR
1 ENS 13.39 EUR
2 ENS 26.79 EUR
5 ENS 66.97 EUR
10 ENS 133.93 EUR
20 ENS 267.86 EUR
50 ENS 669.65 EUR
100 ENS 1339.30 EUR
1000 ENS 13393.04 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang ENS

EUR ENS
0.01 EUR 0.00074666 ENS
0.1 EUR 0.00746657 ENS
1 EUR 0.074666 ENS
2 EUR 0.149331 ENS
5 EUR 0.373328 ENS
10 EUR 0.746657 ENS
20 EUR 1.49 ENS
50 EUR 3.73 ENS
100 EUR 7.47 ENS
1000 EUR 74.67 ENS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng