Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.060
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,585T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 82,567B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NEAR logo

NEAR Protocol
NEAR / IDR

#19
Rp111.717
2.1%
0,0001036 BTC 2.0%
$6,86 Phạm vi trong 24g $7,25

Chuyển đổi NEAR Protocol sang Indonesian Rupiah (NEAR sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang IDR là Rp111.717.
NEAR
IDR

1 NEAR = Rp111.717

Cách mua NEAR bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NEAR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua NEAR bằng IDR!

Biểu đồ NEAR sang IDR

NEAR Protocol (NEAR) hôm nay có giá trị là Rp111.717, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NEAR ngày hôm nay là 28.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NEAR Protocol được giao dịch là Rp7.732.126.823.092.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.6% 29.4% 1.3% 3.2% 261.4%
Số liệu thống kê về NEAR Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp118.857.157.167.997
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp132.011.831.023.232
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp7.732.126.823.092
Cung lưu thông
1.065.338.424
Tổng cung
1.183.246.170
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 NEAR Protocolcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 NEAR Protocol (NEAR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp111.717.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu NEAR?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000895 NEAR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NEAR sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của NEAR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NEAR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NEAR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NEAR so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của NEAR/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NEAR tính bằng IDR là Rp292.609, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NEAR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của NEAR Protocol tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của NEAR Protocol (NEAR) đã tăng giảm lên -1,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, NEAR Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của NEAR Protocol (NEAR) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NEAR Protocol (NEAR) so với IDR giao động giữa mức cao 114.117 Rp trên Thứ ba và mức thấp 88.238 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NEAR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 9.922,15 Rp (10.9%).

So sánh giá hàng ngày của NEAR Protocol (NEAR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NEAR sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 111.717 Rp -2.359,18 Rp 2.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 114.117 Rp 9.675,73 Rp 9.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 104.441 Rp 3.673,44 Rp 3.6%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 100.767 Rp 9.922,15 Rp 10.9%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 90.845 Rp -1.608,38 Rp 1.7%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 92.454 Rp 4.215,68 Rp 4.8%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 88.238 Rp -1.382,59 Rp 1.5%

NEAR / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ NEAR Protocol (NEAR) sang IDR là Rp111.717 cho mỗi 1 NEAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NEAR lấy 558.587 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00044756 NEAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NEAR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi NEAR Protocol (NEAR) sang IDR

NEAR IDR
0.01 NEAR 1117.17 IDR
0.1 NEAR 11171.73 IDR
1 NEAR 111717 IDR
2 NEAR 223435 IDR
5 NEAR 558587 IDR
10 NEAR 1117173 IDR
20 NEAR 2234347 IDR
50 NEAR 5585867 IDR
100 NEAR 11171734 IDR
1000 NEAR 111717335 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang NEAR

IDR NEAR
0.01 IDR 0.000000089512 NEAR
0.1 IDR 0.000000895116 NEAR
1 IDR 0.00000895 NEAR
2 IDR 0.00001790 NEAR
5 IDR 0.00004476 NEAR
10 IDR 0.00008951 NEAR
20 IDR 0.00017902 NEAR
50 IDR 0.00044756 NEAR
100 IDR 0.00089512 NEAR
1000 IDR 0.00895116 NEAR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng