Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Etherparty
FUEL / ETH
#3524
ETH0.077287
0.3%
0.083506 BTC
1.4%
0.077287 ETH
0.3%
$0,0002178
Phạm vi trong 24g
$0,0002320
Chuyển đổi Etherparty sang Ether (FUEL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Etherparty (FUEL) sang ETH là ETH0.077287.
FUEL
ETH
1 FUEL = ETH0.077287
Biểu đồ FUEL sang ETH
Etherparty (FUEL) hôm nay có giá trị là ETH0.077287, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FUEL ngày hôm nay là 5.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Etherparty được giao dịch là ETH0,8076.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 4.5% | 10.7% | 9.4% | 19.1% | 33.4% |
Số liệu thống kê về Etherparty
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH72,1219 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH72,8562 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,8076 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
989.920.557
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Etherpartycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Etherparty (FUEL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.077287.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUEL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 13723291 FUEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUEL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FUEL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUEL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUEL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUEL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FUEL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUEL tính bằng ETH là ETH0,0004345, được ghi nhận vào ngày Thg 1 04, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUEL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Etherparty tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Etherparty (FUEL) đã tăng giảm lên -2,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Etherparty có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Etherparty (FUEL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Etherparty (FUEL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000075812 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000063016 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUEL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,000000012796 ETH (20.3%).
So sánh giá hàng ngày của Etherparty (FUEL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Etherparty (FUEL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUEL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000072869 ETH | -0,000000000254305 ETH | 0.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000067600 ETH | -0,000000000858343 ETH | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000068459 ETH | -0,000000003402 ETH | 4.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000071861 ETH | -0,000000003952 ETH | 5.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000075812 ETH | 0,000000012796 ETH | 20.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000063016 ETH | -0,000000004435 ETH | 6.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000067451 ETH | 0,000000000448070 ETH | 0.7% |
FUEL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Etherparty (FUEL) sang ETH là ETH0.077287 cho mỗi 1 FUEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUEL lấy 0,000000364344 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 686164544 FUEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUEL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Etherparty (FUEL) sang ETH
FUEL | ETH |
---|---|
0.01 FUEL | 0.000000000728688 ETH |
0.1 FUEL | 0.000000007287 ETH |
1 FUEL | 0.000000072869 ETH |
2 FUEL | 0.000000145738 ETH |
5 FUEL | 0.000000364344 ETH |
10 FUEL | 0.000000728688 ETH |
20 FUEL | 0.00000146 ETH |
50 FUEL | 0.00000364 ETH |
100 FUEL | 0.00000729 ETH |
1000 FUEL | 0.00007287 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FUEL
ETH | FUEL |
---|---|
0.01 ETH | 137233 FUEL |
0.1 ETH | 1372329 FUEL |
1 ETH | 13723291 FUEL |
2 ETH | 27446582 FUEL |
5 ETH | 68616454 FUEL |
10 ETH | 137232909 FUEL |
20 ETH | 274465818 FUEL |
50 ETH | 686164544 FUEL |
100 ETH | 1372329089 FUEL |
1000 ETH | 13723290890 FUEL |