Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Etherparty
FUEL / SAR
#3519
SR0,0008508
6.0%
0.083571 BTC
7.2%
0.077402 ETH
10.0%
$0,0002031
Phạm vi trong 24g
$0,0002316
Chuyển đổi Etherparty sang Saudi Riyal (FUEL sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Etherparty (FUEL) sang SAR là SR0,0008508.
FUEL
SAR
1 FUEL = SR0,0008508
Cách mua FUEL bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FUEL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FUEL bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FUEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FUEL bằng SAR!
-
Chọn Etherparty (FUEL) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FUEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FUEL sang SAR
Etherparty (FUEL) hôm nay có giá trị là SR0,0008508, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 6.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FUEL ngày hôm nay là 4.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Etherparty được giao dịch là SR23.135,32.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 6.0% | 4.8% | 13.7% | 26.5% | 31.5% |
Số liệu thống kê về Etherparty
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR842.084 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR850.658 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR23.135,32 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
989.920.557
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Etherpartycó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Etherparty (FUEL) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,0008508.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUEL?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 1175.37 FUEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUEL sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của FUEL bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUEL sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUEL bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUEL so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của FUEL/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUEL tính bằng SAR là SR1,60, được ghi nhận vào ngày Thg 1 04, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUEL/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Etherparty tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Etherparty (FUEL) đã tăng giảm lên -26,50 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Etherparty có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Etherparty (FUEL) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Etherparty (FUEL) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00088240 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,00070594 SR trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUEL trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00017646 SR (25.0%).
So sánh giá hàng ngày của Etherparty (FUEL) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Etherparty (FUEL) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUEL sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00085079 SR | 0,00004786 SR | 6.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00080566 SR | -0,00003477 SR | 4.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00084043 SR | -0,00004198 SR | 4.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00088240 SR | 0,00017646 SR | 25.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00070594 SR | -0,00004720 SR | 6.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00075314 SR | -0,00000558 SR | 0.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00075873 SR | -0,00001794 SR | 2.3% |
FUEL / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Etherparty (FUEL) sang SAR là SR0,0008508 cho mỗi 1 FUEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUEL lấy 0,00425397 SR hoặc 50,00 SR lấy 58769 FUEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUEL phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Etherparty (FUEL) sang SAR
FUEL | SAR |
---|---|
0.01 FUEL | 0.00000851 SAR |
0.1 FUEL | 0.00008508 SAR |
1 FUEL | 0.00085079 SAR |
2 FUEL | 0.00170159 SAR |
5 FUEL | 0.00425397 SAR |
10 FUEL | 0.00850795 SAR |
20 FUEL | 0.01701589 SAR |
50 FUEL | 0.04253973 SAR |
100 FUEL | 0.085079 SAR |
1000 FUEL | 0.850795 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang FUEL
SAR | FUEL |
---|---|
0.01 SAR | 11.75 FUEL |
0.1 SAR | 117.54 FUEL |
1 SAR | 1175.37 FUEL |
2 SAR | 2350.74 FUEL |
5 SAR | 5876.86 FUEL |
10 SAR | 11753.72 FUEL |
20 SAR | 23507 FUEL |
50 SAR | 58769 FUEL |
100 SAR | 117537 FUEL |
1000 SAR | 1175372 FUEL |