Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,545T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 50,619B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ERN logo

Ethos Reserve Note
ERN / CHF

#2702
Fr.0,8818
0.2%
0,00001494 BTC 0.0%
$0,9847 Phạm vi trong 24g $0,9928

Chuyển đổi Ethos Reserve Note sang Swiss Franc (ERN sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethos Reserve Note (ERN) sang CHF là Fr.0,8818.
ERN
CHF

1 ERN = Fr.0,8818

Cách mua ERN bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ERN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CHF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ERN!

Biểu đồ ERN sang CHF

Ethos Reserve Note (ERN) hôm nay có giá trị là Fr.0,8818, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ERN ngày hôm nay là 2.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethos Reserve Note được giao dịch là Fr.39.855,79.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.1% 1.8% 0.9% 1.4% 4.7%
Số liệu thống kê về Ethos Reserve Note
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.1.005.020
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.1.005.240
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.39.855,79
Cung lưu thông
1.139.537
Tổng cung
1.139.787
Tổng lượng cung tối đa
1.139.787

Câu hỏi thường gặp

1 Ethos Reserve Notecó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Ethos Reserve Note (ERN) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,8818.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERN?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 1.13 ERN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ERN sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của ERN bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERN sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERN bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERN so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của ERN/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ERN tính bằng CHF là Fr.1,01, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERN/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ethos Reserve Note tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Ethos Reserve Note (ERN) đã tăng giảm lên -3,00 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Ethos Reserve Note có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethos Reserve Note (ERN) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethos Reserve Note (ERN) so với CHF giao động giữa mức cao 0,925442 Fr. trên Thứ tư và mức thấp 0,879133 Fr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERN trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,02670421 Fr. (2.9%).

So sánh giá hàng ngày của Ethos Reserve Note (ERN) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ERN sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,881831 Fr. 0,00191454 Fr. 0.2%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,879133 Fr. -0,01307266 Fr. 1.5%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,892205 Fr. -0,00653203 Fr. 0.7%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,898738 Fr. -0,02670421 Fr. 2.9%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,925442 Fr. 0,02161618 Fr. 2.4%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,903826 Fr. -0,00208589 Fr. 0.2%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,905911 Fr. 0,00106259 Fr. 0.1%

ERN / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethos Reserve Note (ERN) sang CHF là Fr.0,8818 cho mỗi 1 ERN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERN lấy 4,41 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 56.70 ERN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERN phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ethos Reserve Note (ERN) sang CHF

ERN CHF
0.01 ERN 0.00881831 CHF
0.1 ERN 0.088183 CHF
1 ERN 0.881831 CHF
2 ERN 1.76 CHF
5 ERN 4.41 CHF
10 ERN 8.82 CHF
20 ERN 17.64 CHF
50 ERN 44.09 CHF
100 ERN 88.18 CHF
1000 ERN 881.83 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang ERN

CHF ERN
0.01 CHF 0.01134004 ERN
0.1 CHF 0.113400 ERN
1 CHF 1.13 ERN
2 CHF 2.27 ERN
5 CHF 5.67 ERN
10 CHF 11.34 ERN
20 CHF 22.68 ERN
50 CHF 56.70 ERN
100 CHF 113.40 ERN
1000 CHF 1134.00 ERN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng