Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Euler
EUL / MYR
#472
RM26,29
2.3%
0,00007889 BTC
3.8%
0,001522 ETH
14.1%
$5,38
Phạm vi trong 24g
$5,75
Chuyển đổi Euler sang Malaysian Ringgit (EUL sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Euler (EUL) sang MYR là RM26,29.
EUL
MYR
1 EUL = RM26,29
Cách mua EUL bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EUL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua EUL bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua EUL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua EUL bằng MYR!
-
Chọn Euler (EUL) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được EUL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ EUL sang MYR
Euler (EUL) hôm nay có giá trị là RM26,29, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EUL ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Euler được giao dịch là RM1.815.713.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 2.1% | 2.4% | 3.3% | 20.4% | 204.3% |
Số liệu thống kê về Euler
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM491.353.189 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.69 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM714.797.171 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM1.815.713 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.685.530
https://api-lambda.euler.finance/eulerData/circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
18.685.530
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
27.182.818 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
27.182.818 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Eulercó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Euler (EUL) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM26,29.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu EUL?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.03804227 EUL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EUL sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của EUL bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EUL sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EUL bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ EUL so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của EUL/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EUL tính bằng MYR là RM57,48, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EUL/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Euler tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Euler (EUL) đã tăng tăng lên 18,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Euler có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Euler (EUL) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Euler (EUL) so với MYR giao động giữa mức cao 27,09 RM trên Thứ năm và mức thấp 25,86 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EUL trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 1,20 RM (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Euler (EUL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Euler (EUL) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EUL sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 26,29 RM | 0,578811 RM | 2.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 25,86 RM | -0,593813 RM | 2.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 26,46 RM | -0,509569 RM | 1.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 26,97 RM | 0,386828 RM | 1.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 26,58 RM | -0,514852 RM | 1.9% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 27,09 RM | 1,20 RM | 4.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 25,89 RM | 0,411607 RM | 1.6% |
EUL / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Euler (EUL) sang MYR là RM26,29 cho mỗi 1 EUL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EUL lấy 131,43 RM hoặc 50,00 RM lấy 1.90 EUL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EUL phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Euler (EUL) sang MYR
EUL | MYR |
---|---|
0.01 EUL | 0.262866 MYR |
0.1 EUL | 2.63 MYR |
1 EUL | 26.29 MYR |
2 EUL | 52.57 MYR |
5 EUL | 131.43 MYR |
10 EUL | 262.87 MYR |
20 EUL | 525.73 MYR |
50 EUL | 1314.33 MYR |
100 EUL | 2628.66 MYR |
1000 EUL | 26287 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang EUL
MYR | EUL |
---|---|
0.01 MYR | 0.00038042 EUL |
0.1 MYR | 0.00380423 EUL |
1 MYR | 0.03804227 EUL |
2 MYR | 0.076085 EUL |
5 MYR | 0.190211 EUL |
10 MYR | 0.380423 EUL |
20 MYR | 0.760845 EUL |
50 MYR | 1.90 EUL |
100 MYR | 3.80 EUL |
1000 MYR | 38.04 EUL |