Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EUROe Stablecoin
EUROE / NGN
#2479
₦1.618,94
0.9%
0,00001519 BTC
6.7%
0,0002951 ETH
15.5%
$1,07
Phạm vi trong 24g
$1,10
Chuyển đổi EUROe Stablecoin sang Nigerian Naira (EUROE sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EUROe Stablecoin (EUROE) sang NGN là ₦1.618,94.
EUROE
NGN
1 EUROE = ₦1.618,94
Cách mua EUROE bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EUROE
-
Bạn có thể mua và bán EUROe Stablecoin (EUROE) trên 14 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EUROE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Jupiter.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EUROE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NGN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EUROE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn EUROe Stablecoin (EUROE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EUROE sang NGN
EUROe Stablecoin (EUROE) hôm nay có giá trị là ₦1.618,94, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EUROE ngày hôm nay là 3.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EUROe Stablecoin được giao dịch là ₦67.901.111.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.5% | 0.6% | 0.7% | 1.5% | 1.3% |
Số liệu thống kê về EUROe Stablecoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦2.575.012.258 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦2.575.012.258 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦67.901.111 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.589.854
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.589.854 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EUROe Stablecoincó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 EUROe Stablecoin (EUROE) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦1.618,94.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu EUROE?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00061769 EUROE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EUROE sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của EUROE bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EUROE sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EUROE bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ EUROE so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của EUROE/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EUROE tính bằng NGN là ₦1.817,67, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EUROE/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EUROe Stablecoin tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của EUROe Stablecoin (EUROE) đã tăng tăng lên 17,70 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, EUROe Stablecoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EUROe Stablecoin (EUROE) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EUROe Stablecoin (EUROE) so với NGN giao động giữa mức cao 1.644,77 ₦ trên Thứ sáu và mức thấp 1.574,99 ₦ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EUROE trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 66,42 ₦ (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của EUROe Stablecoin (EUROE) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EUROe Stablecoin (EUROE) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EUROE sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 1.618,94 ₦ | -14,76 ₦ | 0.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 1.607,46 ₦ | 17,08 ₦ | 1.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 1.590,38 ₦ | 0,632981 ₦ | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 1.589,75 ₦ | -55,02 ₦ | 3.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 1.644,77 ₦ | 3,36 ₦ | 0.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 1.641,41 ₦ | 66,42 ₦ | 4.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 1.574,99 ₦ | 15,68 ₦ | 1.0% |
EUROE / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EUROe Stablecoin (EUROE) sang NGN là ₦1.618,94 cho mỗi 1 EUROE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EUROE lấy 8.094,70 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.03088441 EUROE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EUROE phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EUROe Stablecoin (EUROE) sang NGN
EUROE | NGN |
---|---|
0.01 EUROE | 16.19 NGN |
0.1 EUROE | 161.89 NGN |
1 EUROE | 1618.94 NGN |
2 EUROE | 3237.88 NGN |
5 EUROE | 8094.70 NGN |
10 EUROE | 16189.40 NGN |
20 EUROE | 32379 NGN |
50 EUROE | 80947 NGN |
100 EUROE | 161894 NGN |
1000 EUROE | 1618940 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang EUROE
NGN | EUROE |
---|---|
0.01 NGN | 0.00000618 EUROE |
0.1 NGN | 0.00006177 EUROE |
1 NGN | 0.00061769 EUROE |
2 NGN | 0.00123538 EUROE |
5 NGN | 0.00308844 EUROE |
10 NGN | 0.00617688 EUROE |
20 NGN | 0.01235377 EUROE |
50 NGN | 0.03088441 EUROE |
100 NGN | 0.061769 EUROE |
1000 NGN | 0.617688 EUROE |