Tiền ảo: 14.374
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,735T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 121,921B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RISE logo

EverRise
RISE / UAH

#1614
₴0,004390
5.7%
0.081574 BTC 7.0%
$0,0001012 Phạm vi trong 24g $0,0001116

Chuyển đổi EverRise sang Ukrainian hryvnia (RISE sang UAH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EverRise (RISE) sang UAH là ₴0,004390.
RISE
UAH

1 RISE = ₴0,004390

Cách mua RISE bằng UAH

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RISE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RISE bằng UAH!

Biểu đồ RISE sang UAH

EverRise (RISE) hôm nay có giá trị là ₴0,004390, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 5.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RISE ngày hôm nay là 21.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EverRise được giao dịch là ₴254.614.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 5.3% 20.3% 15.5% 6.2% 21.3%
Số liệu thống kê về EverRise
Giá trị vốn hóa thị trường
₴314.037.301
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.43
Định giá pha loãng hoàn toàn
₴314.415.494
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.43
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₴254.614
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
71.531.888.417
Tổng cung
71.618.033.988
Tổng lượng cung tối đa
71.618.033.988

Câu hỏi thường gặp

1 EverRisecó trị giá là bao nhiêu UAH?

Hiện tại, giá của 1 EverRise (RISE) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,004390.

₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu RISE?

Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 227.78 RISE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RISE sang UAH bằng cách nào?

Tính giá của RISE bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RISE sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RISE bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ RISE so với UAH.

Trước đây giá cao nhất của RISE/UAH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RISE tính bằng UAH là ₴0,05179, được ghi nhận vào ngày Thg 12 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RISE/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của EverRise tính bằng UAH?

Trong tháng qua, giá của EverRise (RISE) đã tăng tăng lên 6,30 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, EverRise có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của EverRise (RISE) so với UAH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EverRise (RISE) so với UAH giao động giữa mức cao 0,00439017 ₴ trên Thứ tư và mức thấp 0,00365639 ₴ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RISE trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00051400 ₴ (13.4%).

So sánh giá hàng ngày của EverRise (RISE) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RISE sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00439017 ₴ 0,00023762 ₴ 5.7%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00434726 ₴ 0,00051400 ₴ 13.4%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00383327 ₴ -0,00037935 ₴ 9.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00421262 ₴ 0,00026876 ₴ 6.8%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00394387 ₴ -0,00006376 ₴ 1.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00400763 ₴ 0,00035124 ₴ 9.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00365639 ₴ 0,00014873 ₴ 4.2%

RISE / UAH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ EverRise (RISE) sang UAH là ₴0,004390 cho mỗi 1 RISE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RISE lấy 0,02195086 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 11389.08 RISE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RISE phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi EverRise (RISE) sang UAH

RISE UAH
0.01 RISE 0.00004390 UAH
0.1 RISE 0.00043902 UAH
1 RISE 0.00439017 UAH
2 RISE 0.00878034 UAH
5 RISE 0.02195086 UAH
10 RISE 0.04390172 UAH
20 RISE 0.087803 UAH
50 RISE 0.219509 UAH
100 RISE 0.439017 UAH
1000 RISE 4.39 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang RISE

UAH RISE
0.01 UAH 2.28 RISE
0.1 UAH 22.78 RISE
1 UAH 227.78 RISE
2 UAH 455.56 RISE
5 UAH 1138.91 RISE
10 UAH 2277.82 RISE
20 UAH 4555.63 RISE
50 UAH 11389.08 RISE
100 UAH 22778 RISE
1000 UAH 227782 RISE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng