coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #1056
Giá Exeedme (XED)

Exeedme XED / VND

₫2.201,93 2.5%
0,00000329 BTC 1.6%
0,00005133 ETH 1.4%
Trên danh sách theo dõi 25.892
₫2.098,31
Phạm vi 24H
₫2.219,74
Giá trị vốn hóa thị trường ₫198.266.223.148
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.9
KL giao dịch trong 24 giờ ₫4.255.915.709
Định giá pha loãng hoàn toàn ₫220.295.803.498
Cung lưu thông 90.000.000
Tổng cung 100.000.000
Tổng lượng cung tối đa 100.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Exeedme sang Vietnamese đồng (XED sang VND)

XED
VND

1 XED = ₫2.201,93

Cập nhật lần cuối 01:32AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi XED thành VND

Tỷ giá hối đoái từ XED sang VND hôm nay là 2.201,93 ₫ và đã đã tăng 2.5% từ ₫2.147,59 kể từ hôm nay.
Exeedme (XED) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -3.4% từ ₫2.279,47 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
2.5%
2.1%
2.4%
-2.4%
-55.6%

Tôi có thể mua và bán Exeedme ở đâu?

Exeedme có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫4.255.915.709. Exeedme có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Exeedme (XED) đến VND

So sánh giá & các thay đổi của Exeedme trong VND trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XED sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 2.201,93 ₫ 54,35 ₫ 2.5%
March 31, 2023 Thứ sáu 2.141,60 ₫ -20,02 ₫ -0.9%
March 30, 2023 Thứ năm 2.161,62 ₫ 24,07 ₫ 1.1%
March 29, 2023 Thứ tư 2.137,56 ₫ 12,48 ₫ 0.6%
March 28, 2023 Thứ ba 2.125,08 ₫ -38,20 ₫ -1.8%
March 27, 2023 Thứ hai 2.163,28 ₫ 44,75 ₫ 2.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 2.118,54 ₫ -42,71 ₫ -2.0%

Chuyển đổi Exeedme (XED) sang VND

XED VND
0.01 XED 22.02 VND
0.1 XED 220.19 VND
1 XED 2201.93 VND
2 XED 4403.86 VND
5 XED 11009.66 VND
10 XED 22019 VND
20 XED 44039 VND
50 XED 110097 VND
100 XED 220193 VND
1000 XED 2201931 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang XED

VND XED
0.01 VND 0.00000454 XED
0.1 VND 0.00004541 XED
1 VND 0.00045415 XED
2 VND 0.00090829 XED
5 VND 0.00227073 XED
10 VND 0.00454147 XED
20 VND 0.00908293 XED
50 VND 0.02270734 XED
100 VND 0.04541467 XED
1000 VND 0.454147 XED

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu