Ngày | Ngày trong tuần | 1 XED sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 01, 2023 | Thứ bảy | 2.201,93 ₫ | 54,35 ₫ | 2.5% |
March 31, 2023 | Thứ sáu | 2.141,60 ₫ | -20,02 ₫ | -0.9% |
March 30, 2023 | Thứ năm | 2.161,62 ₫ | 24,07 ₫ | 1.1% |
March 29, 2023 | Thứ tư | 2.137,56 ₫ | 12,48 ₫ | 0.6% |
March 28, 2023 | Thứ ba | 2.125,08 ₫ | -38,20 ₫ | -1.8% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 2.163,28 ₫ | 44,75 ₫ | 2.1% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 2.118,54 ₫ | -42,71 ₫ | -2.0% |
XED | VND |
---|---|
0.01 XED | 22.02 VND |
0.1 XED | 220.19 VND |
1 XED | 2201.93 VND |
2 XED | 4403.86 VND |
5 XED | 11009.66 VND |
10 XED | 22019 VND |
20 XED | 44039 VND |
50 XED | 110097 VND |
100 XED | 220193 VND |
1000 XED | 2201931 VND |
VND | XED |
---|---|
0.01 VND | 0.00000454 XED |
0.1 VND | 0.00004541 XED |
1 VND | 0.00045415 XED |
2 VND | 0.00090829 XED |
5 VND | 0.00227073 XED |
10 VND | 0.00454147 XED |
20 VND | 0.00908293 XED |
50 VND | 0.02270734 XED |
100 VND | 0.04541467 XED |
1000 VND | 0.454147 XED |