Tiền ảo: 14.126
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,38T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 77,876B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EXM logo

EXMO Coin
EXM / AED

#3379
DH0,03263
0.4%
0.061450 BTC 2.3%
0.052992 ETH 2.1%
$0,008808 Phạm vi trong 24g $0,009413

Chuyển đổi EXMO Coin sang United Arab Emirates Dirham (EXM sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EXMO Coin (EXM) sang AED là DH0,03263.
EXM
AED

1 EXM = DH0,03263

Cách mua EXM bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EXM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EXM!

Biểu đồ EXM sang AED

EXMO Coin (EXM) hôm nay có giá trị là DH0,03263, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EXM ngày hôm nay là 8.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EXMO Coin được giao dịch là DH5.059,17.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.4% 8.0% 0.7% 14.5% 39.6%
Số liệu thống kê về EXMO Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
DH1.085.443
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.05
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH20.172.497
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH5.059,17
Cung lưu thông
33.267.824
Tổng cung
618.268.334
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 EXMO Coincó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 EXMO Coin (EXM) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,03263.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EXM?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 30.64 EXM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EXM sang AED bằng cách nào?

Tính giá của EXM bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EXM sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EXM bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ EXM so với AED.

Trước đây giá cao nhất của EXM/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EXM tính bằng AED là DH0,3736, được ghi nhận vào ngày Thg 7 05, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EXM/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của EXMO Coin tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của EXMO Coin (EXM) đã tăng giảm lên -14,50 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, EXMO Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của EXMO Coin (EXM) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EXMO Coin (EXM) so với AED giao động giữa mức cao 0,03281771 DH trên Chủ nhật và mức thấp 0,03045179 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EXM trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,00144926 DH (4.8%).

So sánh giá hàng ngày của EXMO Coin (EXM) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EXM sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,03263427 DH -0,00014469 DH 0.4%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,03245863 DH -0,00009180 DH 0.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,03255043 DH -0,00026728 DH 0.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,03281771 DH 0,00027631 DH 0.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,03254140 DH 0,00064035 DH 2.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,03190105 DH 0,00144926 DH 4.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,03045179 DH -0,00084980 DH 2.7%

EXM / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ EXMO Coin (EXM) sang AED là DH0,03263 cho mỗi 1 EXM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EXM lấy 0,163171 DH hoặc 50,00 DH lấy 1532.13 EXM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EXM phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi EXMO Coin (EXM) sang AED

EXM AED
0.01 EXM 0.00032634 AED
0.1 EXM 0.00326343 AED
1 EXM 0.03263427 AED
2 EXM 0.065269 AED
5 EXM 0.163171 AED
10 EXM 0.326343 AED
20 EXM 0.652685 AED
50 EXM 1.63 AED
100 EXM 3.26 AED
1000 EXM 32.63 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang EXM

AED EXM
0.01 AED 0.306426 EXM
0.1 AED 3.06 EXM
1 AED 30.64 EXM
2 AED 61.29 EXM
5 AED 153.21 EXM
10 AED 306.43 EXM
20 AED 612.85 EXM
50 AED 1532.13 EXM
100 AED 3064.26 EXM
1000 AED 30643 EXM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng