Tiền ảo: 16.016
Sàn giao dịch: 1.186
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,773T $ 3.9%
Lưu lượng 24 giờ: 270,305B $
Gas: 37.593 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
EXM logo

EXMO Coin
EXM / VND

#4392
₫222,07
0.7%
0.078824 BTC 0.3%
0.052246 ETH 1.7%
$0,008516 Phạm vi trong 24g $0,008987

Chuyển đổi EXMO Coin sang Vietnamese đồng (EXM sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EXMO Coin (EXM) sang VND là ₫222,07.
EXM
VND

1 EXM = ₫222,07

Cách mua EXM bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EXM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EXM!

Biểu đồ EXM sang VND

EXMO Coin (EXM) hôm nay có giá trị là ₫222,07, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EXM ngày hôm nay là 2.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EXMO Coin được giao dịch là ₫443.188.542.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.7% 2.2% 6.9% 12.5% 6.3%
Số liệu thống kê về EXMO Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
₫15.101.030.915
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.15
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫103.928.245.964
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫443.188.542
Cung lưu thông
68.001.907
Tổng cung
468.002.417
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 EXMO Coincó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 EXMO Coin (EXM) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫222,07.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu EXM?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00450313 EXM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EXM sang VND bằng cách nào?

Tính giá của EXM bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EXM sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EXM bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ EXM so với VND.

Trước đây giá cao nhất của EXM/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EXM tính bằng VND là ₫2.341,31, được ghi nhận vào ngày Thg 7 05, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EXM/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của EXMO Coin tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của EXMO Coin (EXM) đã tăng tăng lên 12,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, EXMO Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 37,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của EXMO Coin (EXM) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EXMO Coin (EXM) so với VND giao động giữa mức cao 222,07 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 212,33 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EXM trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -4,45 ₫ (2.0%).

So sánh giá hàng ngày của EXMO Coin (EXM) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EXM sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 09, 2024 Thứ hai 222,07 ₫ -1,66 ₫ 0.7%
Tháng mười hai 08, 2024 Chủ nhật 216,56 ₫ -2,09 ₫ 1.0%
Tháng mười hai 07, 2024 Thứ bảy 218,65 ₫ 1,89 ₫ 0.9%
Tháng mười hai 06, 2024 Thứ sáu 216,76 ₫ 2,60 ₫ 1.2%
Tháng mười hai 05, 2024 Thứ năm 214,16 ₫ 1,83 ₫ 0.9%
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 212,33 ₫ -4,25 ₫ 2.0%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 216,57 ₫ -4,45 ₫ 2.0%

EXM / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ EXMO Coin (EXM) sang VND là ₫222,07 cho mỗi 1 EXM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EXM lấy 1.110,34 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.225157 EXM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EXM phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi EXMO Coin (EXM) sang VND

EXM VND
0.01 EXM 2.22 VND
0.1 EXM 22.21 VND
1 EXM 222.07 VND
2 EXM 444.14 VND
5 EXM 1110.34 VND
10 EXM 2220.68 VND
20 EXM 4441.36 VND
50 EXM 11103.39 VND
100 EXM 22207 VND
1000 EXM 222068 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang EXM

VND EXM
0.01 VND 0.00004503 EXM
0.1 VND 0.00045031 EXM
1 VND 0.00450313 EXM
2 VND 0.00900626 EXM
5 VND 0.02251565 EXM
10 VND 0.04503130 EXM
20 VND 0.090063 EXM
50 VND 0.225157 EXM
100 VND 0.450313 EXM
1000 VND 4.50 EXM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng