Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FansTime
FTI / VEF
#3766
Bs.F0.052145
5.2%
0.093452 BTC
4.5%
0.087120 ETH
5.1%
$0,00002138
Phạm vi trong 24g
$0,00002299
Chuyển đổi FansTime sang Venezuelan bolívar fuerte (FTI sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FansTime (FTI) sang VEF là Bs.F0.052145.
FTI
VEF
1 FTI = Bs.F0.052145
Cách mua FTI bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FTI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FTI bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FTI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FTI bằng VEF!
-
Chọn FansTime (FTI) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FTI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FTI sang VEF
FansTime (FTI) hôm nay có giá trị là Bs.F0.052145, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FTI ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FansTime được giao dịch là Bs.F51.345,59.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.2% | 3.5% | 12.8% | 34.8% | 33.8% |
Số liệu thống kê về FansTime
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F13.615,96 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F21.442,46 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F51.345,59 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.350.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FansTimecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 FansTime (FTI) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.052145.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu FTI?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 466205 FTI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FTI sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của FTI bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FTI sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FTI bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ FTI so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của FTI/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FTI tính bằng VEF là Bs.F1.554,20, được ghi nhận vào ngày Thg 7 27, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FTI/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FansTime tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của FansTime (FTI) đã tăng giảm lên -34,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, FansTime có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FansTime (FTI) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FansTime (FTI) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00000235 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00000214 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FTI trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,000000118496 Bs.F (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của FansTime (FTI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FansTime (FTI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FTI sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000214 Bs.F | -0,000000118496 Bs.F | 5.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000226 Bs.F | 0,000000011576 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000224 Bs.F | -0,000000109089 Bs.F | 4.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000235 Bs.F | 0,000000056190 Bs.F | 2.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000230 Bs.F | -0,000000038663 Bs.F | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000234 Bs.F | 0,000000096694 Bs.F | 4.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000224 Bs.F | -0,000000063200 Bs.F | 2.7% |
FTI / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FansTime (FTI) sang VEF là Bs.F0.052145 cho mỗi 1 FTI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FTI lấy 0,00001072 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 23310257 FTI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FTI phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FansTime (FTI) sang VEF
FTI | VEF |
---|---|
0.01 FTI | 0.000000021450 VEF |
0.1 FTI | 0.000000214498 VEF |
1 FTI | 0.00000214 VEF |
2 FTI | 0.00000429 VEF |
5 FTI | 0.00001072 VEF |
10 FTI | 0.00002145 VEF |
20 FTI | 0.00004290 VEF |
50 FTI | 0.00010725 VEF |
100 FTI | 0.00021450 VEF |
1000 FTI | 0.00214498 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang FTI
VEF | FTI |
---|---|
0.01 VEF | 4662.05 FTI |
0.1 VEF | 46621 FTI |
1 VEF | 466205 FTI |
2 VEF | 932410 FTI |
5 VEF | 2331026 FTI |
10 VEF | 4662051 FTI |
20 VEF | 9324103 FTI |
50 VEF | 23310257 FTI |
100 VEF | 46620515 FTI |
1000 VEF | 466205148 FTI |