Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FEAR
FEAR / MMK
#2240
K270,89
8.4%
0.052046 BTC
7.7%
0,00004232 ETH
7.3%
$0,1287
Phạm vi trong 24g
$0,1409
Chuyển đổi FEAR sang Burmese Kyat (FEAR sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FEAR (FEAR) sang MMK là K270,89.
FEAR
MMK
1 FEAR = K270,89
Cách mua FEAR bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FEAR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FEAR bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FEAR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FEAR bằng MMK!
-
Chọn FEAR (FEAR) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FEAR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FEAR sang MMK
FEAR (FEAR) hôm nay có giá trị là K270,89, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 8.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FEAR ngày hôm nay là 10.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FEAR được giao dịch là K778.042.547.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 8.4% | 10.7% | 12.0% | 31.8% | 1.1% |
Số liệu thống kê về FEAR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K4.871.767.612 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K11.330.207.593 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K778.042.547 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
17.947.040
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
41.739.201 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
65.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FEARcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 FEAR (FEAR) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K270,89.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu FEAR?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00369156 FEAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FEAR sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của FEAR bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FEAR sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FEAR bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FEAR so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của FEAR/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FEAR tính bằng MMK là K6.943,61, được ghi nhận vào ngày Thg 11 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FEAR/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FEAR tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của FEAR (FEAR) đã tăng giảm lên -31,70 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, FEAR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FEAR (FEAR) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FEAR (FEAR) so với MMK giao động giữa mức cao 272,11 K trên Thứ hai và mức thấp 237,17 K trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FEAR trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -24,83 K (8.4%).
So sánh giá hàng ngày của FEAR (FEAR) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FEAR (FEAR) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FEAR sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 270,89 K | -24,83 K | 8.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 272,11 K | 10,56 K | 4.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 261,55 K | -4,64 K | 1.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 266,19 K | 16,08 K | 6.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 250,11 K | 12,93 K | 5.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 237,17 K | -14,94 K | 5.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 252,11 K | -15,51 K | 5.8% |
FEAR / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FEAR (FEAR) sang MMK là K270,89 cho mỗi 1 FEAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FEAR lấy 1.354,44 K hoặc 50,00 K lấy 0.184578 FEAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FEAR phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FEAR (FEAR) sang MMK
FEAR | MMK |
---|---|
0.01 FEAR | 2.71 MMK |
0.1 FEAR | 27.09 MMK |
1 FEAR | 270.89 MMK |
2 FEAR | 541.78 MMK |
5 FEAR | 1354.44 MMK |
10 FEAR | 2708.88 MMK |
20 FEAR | 5417.76 MMK |
50 FEAR | 13544.40 MMK |
100 FEAR | 27089 MMK |
1000 FEAR | 270888 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang FEAR
MMK | FEAR |
---|---|
0.01 MMK | 0.00003692 FEAR |
0.1 MMK | 0.00036916 FEAR |
1 MMK | 0.00369156 FEAR |
2 MMK | 0.00738313 FEAR |
5 MMK | 0.01845782 FEAR |
10 MMK | 0.03691564 FEAR |
20 MMK | 0.073831 FEAR |
50 MMK | 0.184578 FEAR |
100 MMK | 0.369156 FEAR |
1000 MMK | 3.69 FEAR |