Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,492T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 75,53B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FEG logo

FEG BSC (OLD)
FEG / USD

$0.097108
0.7%
0.0131114 BTC 0.2%
$0.097063 Phạm vi trong 24g $0.097264

Chuyển đổi FEG BSC (OLD) sang US Dollar (FEG sang USD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FEG BSC (OLD) (FEG) sang USD là $0.097108.
FEG
USD

1 FEG = $0.097108

Cách mua FEG bằng USD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FEG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FEG!

Biểu đồ FEG sang USD

FEG BSC (OLD) (FEG) hôm nay có giá trị là $0.097108, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FEG ngày hôm nay là 18.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FEG BSC (OLD) được giao dịch là $419,15.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.7% 18.9% 16.7% 6.0% 62.6%
Số liệu thống kê về FEG BSC (OLD)
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
$28.671.192
Khối lượng giao dịch 24 giờ
$419,15
Cung lưu thông
-
Tổng cung
40.338.131.009.822.300
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FEG BSC (OLD)có trị giá là bao nhiêu USD?

Hiện tại, giá của 1 FEG BSC (OLD) (FEG) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.097108.

$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FEG?

Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 1406922000 FEG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FEG sang USD bằng cách nào?

Tính giá của FEG bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FEG sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FEG bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FEG so với USD.

Trước đây giá cao nhất của FEG/USD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FEG tính bằng USD là $0,0007732, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FEG/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FEG BSC (OLD) tính bằng USD?

Trong tháng qua, giá của FEG BSC (OLD) (FEG) đã tăng tăng lên 6,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, FEG BSC (OLD) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FEG BSC (OLD) (FEG) so với USD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FEG BSC (OLD) (FEG) so với USD giao động giữa mức cao 0,000000000735665 $ trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000608771 $ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FEG trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,000000000116678 $ (19.2%).

So sánh giá hàng ngày của FEG BSC (OLD) (FEG) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FEG sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000000710771 $ -0,000000000004850 $ 0.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000000716287 $ -0,000000000019378 $ 2.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000735665 $ 0,000000000046530 $ 6.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000689134 $ -0,000000000005910 $ 0.9%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000695044 $ -0,000000000030405 $ 4.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000725449 $ 0,000000000116678 $ 19.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000608771 $ -0,000000000009291 $ 1.5%

FEG / USD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FEG BSC (OLD) (FEG) sang USD là $0.097108 cho mỗi 1 FEG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FEG lấy 0,000000003554 $ hoặc 50,00 $ lấy 70346100018 FEG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FEG phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FEG BSC (OLD) (FEG) sang USD

FEG USD
0.01 FEG 0.000000000007108 USD
0.1 FEG 0.000000000071077 USD
1 FEG 0.000000000710771 USD
2 FEG 0.000000001422 USD
5 FEG 0.000000003554 USD
10 FEG 0.000000007108 USD
20 FEG 0.000000014215 USD
50 FEG 0.000000035539 USD
100 FEG 0.000000071077 USD
1000 FEG 0.000000710771 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang FEG

USD FEG
0.01 USD 14069220 FEG
0.1 USD 140692200 FEG
1 USD 1406922000 FEG
2 USD 2813844001 FEG
5 USD 7034610002 FEG
10 USD 14069220004 FEG
20 USD 28138440007 FEG
50 USD 70346100018 FEG
100 USD 140692200036 FEG
1000 USD 1406922000362 FEG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng