Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fei USD
FEI / ETH
#1191
ETH0,0003397
7.0%
0,00001731 BTC
9.3%
0,0003397 ETH
7.0%
$0,8952
Phạm vi trong 24g
$1,02
Chuyển đổi Fei USD sang Ether (FEI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fei USD (FEI) sang ETH là ETH0,0003397.
FEI
ETH
1 FEI = ETH0,0003397
Biểu đồ FEI sang ETH
Fei USD (FEI) hôm nay có giá trị là ETH0,0003397, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 7.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FEI ngày hôm nay là 10.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fei USD được giao dịch là ETH3,8669.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.4% | 2.3% | 0.4% | 3.8% | 2.1% |
Số liệu thống kê về Fei USD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH5.254,1293 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1825569.49 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH5.341,9525 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1856084.03 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3,8669 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.475.091
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.733.758 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
15.733.758 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fei USDcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Fei USD (FEI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003397.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FEI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2944 FEI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FEI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FEI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FEI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FEI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FEI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FEI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FEI tính bằng ETH là ETH0,001514, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FEI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fei USD tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Fei USD (FEI) đã tăng tăng lên 19,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Fei USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fei USD (FEI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fei USD (FEI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00033967 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00029600 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FEI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00002235 ETH (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Fei USD (FEI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fei USD (FEI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FEI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00033967 ETH | 0,00002235 ETH | 7.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00031786 ETH | 0,00000982 ETH | 3.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00030804 ETH | 0,00001204 ETH | 4.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00029600 ETH | -0,00001820 ETH | 5.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00031420 ETH | 0,00000866 ETH | 2.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00030555 ETH | -0,00001043 ETH | 3.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00031598 ETH | 0,00000839 ETH | 2.7% |
FEI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fei USD (FEI) sang ETH là ETH0,0003397 cho mỗi 1 FEI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FEI lấy 0,00169837 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 147200 FEI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FEI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fei USD (FEI) sang ETH
FEI | ETH |
---|---|
0.01 FEI | 0.00000340 ETH |
0.1 FEI | 0.00003397 ETH |
1 FEI | 0.00033967 ETH |
2 FEI | 0.00067935 ETH |
5 FEI | 0.00169837 ETH |
10 FEI | 0.00339675 ETH |
20 FEI | 0.00679349 ETH |
50 FEI | 0.01698374 ETH |
100 FEI | 0.03396747 ETH |
1000 FEI | 0.33967473 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FEI
ETH | FEI |
---|---|
0.01 ETH | 29.439930 FEI |
0.1 ETH | 294.399 FEI |
1 ETH | 2944 FEI |
2 ETH | 5888 FEI |
5 ETH | 14720 FEI |
10 ETH | 29440 FEI |
20 ETH | 58880 FEI |
50 ETH | 147200 FEI |
100 ETH | 294399 FEI |
1000 ETH | 2943993 FEI |