Tiền ảo: 14.042
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,499T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 60,084B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NFD logo

Feisty Doge NFT
NFD / DKK

#1274
kr.0,001766
0.4%
0.083966 BTC 1.3%
0.078096 ETH 1.0%
$0,0002490 Phạm vi trong 24g $0,0002573

Chuyển đổi Feisty Doge NFT sang Danish Krone (NFD sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Feisty Doge NFT (NFD) sang DKK là kr.0,001766.
NFD
DKK

1 NFD = kr.0,001766

Cách mua NFD bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NFD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NFD!

Biểu đồ NFD sang DKK

Feisty Doge NFT (NFD) hôm nay có giá trị là kr.0,001766, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NFD ngày hôm nay là 19.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Feisty Doge NFT được giao dịch là kr.76.760,01.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.4% 18.7% 23.6% 0.0% 846.9%
Số liệu thống kê về Feisty Doge NFT
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.98.969.132
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.176.619.191
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.76.760,01
Cung lưu thông
56.042.983.567
Tổng cung
100.013.673.040
Tổng lượng cung tối đa
100.013.673.040

Câu hỏi thường gặp

1 Feisty Doge NFTcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Feisty Doge NFT (NFD) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,001766.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu NFD?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 566.31 NFD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NFD sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của NFD bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NFD sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NFD bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ NFD so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của NFD/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NFD tính bằng DKK là kr.0,006597, được ghi nhận vào ngày Thg 8 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NFD/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Feisty Doge NFT tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Feisty Doge NFT (NFD) đã tăng tăng lên 0,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Feisty Doge NFT có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Feisty Doge NFT (NFD) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Feisty Doge NFT (NFD) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00214443 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00173089 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NFD trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00020006 kr. (9.6%).

So sánh giá hàng ngày của Feisty Doge NFT (NFD) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NFD sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00176581 kr. -0,00000762 kr. 0.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00174461 kr. 0,00001372 kr. 0.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00173089 kr. -0,00001722 kr. 1.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00174811 kr. -0,00012535 kr. 6.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00187346 kr. -0,00020006 kr. 9.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00207352 kr. -0,00007091 kr. 3.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00214443 kr. -0,00000489 kr. 0.2%

NFD / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Feisty Doge NFT (NFD) sang DKK là kr.0,001766 cho mỗi 1 NFD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NFD lấy 0,00882903 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 28316 NFD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NFD phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Feisty Doge NFT (NFD) sang DKK

NFD DKK
0.01 NFD 0.00001766 DKK
0.1 NFD 0.00017658 DKK
1 NFD 0.00176581 DKK
2 NFD 0.00353161 DKK
5 NFD 0.00882903 DKK
10 NFD 0.01765806 DKK
20 NFD 0.03531613 DKK
50 NFD 0.088290 DKK
100 NFD 0.176581 DKK
1000 NFD 1.77 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang NFD

DKK NFD
0.01 DKK 5.66 NFD
0.1 DKK 56.63 NFD
1 DKK 566.31 NFD
2 DKK 1132.63 NFD
5 DKK 2831.57 NFD
10 DKK 5663.14 NFD
20 DKK 11326.27 NFD
50 DKK 28316 NFD
100 DKK 56631 NFD
1000 DKK 566314 NFD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng