Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fetch.ai
FET / MMK
#22
K4.817,82
2.3%
0,00003658 BTC
0.3%
0,0007587 ETH
1.6%
$2,13
Phạm vi trong 24g
$2,33
Fetch.ai, Ocean Protocol, and SingularityNET unite to form Artificial Superintelligence through a token merger into a single $ASI token. For more information, please refer to this article.
Fetch.ai had made changes to the tokenomics in preparation for the upcoming merge. For more information, please refer to this article.
Fetch.ai had made changes to the tokenomics in preparation for the upcoming merge. For more information, please refer to this article.
Chuyển đổi Fetch.ai sang Burmese Kyat (FET sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fetch.ai (FET) sang MMK là K4.817,82.
FET
MMK
1 FET = K4.817,82
Cách mua FET bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FET
-
Bạn có thể mua và bán Fetch.ai (FET) trên 111 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Fetch.ai sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FET bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FET.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FET bằng MMK!
-
Chọn Fetch.ai (FET) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FET, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FET sang MMK
Fetch.ai (FET) hôm nay có giá trị là K4.817,82, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FET ngày hôm nay là 12.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fetch.ai được giao dịch là K519.632.421.128.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 2.3% | 12.5% | 1.4% | 10.8% | 775.0% |
Số liệu thống kê về Fetch.ai
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K12.127.739.169.485 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K12.654.673.957.997 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K519.632.421.128 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.521.012.371
Tổng
2.630.547.141
Security Deposit to ensure technology delivery
(0xbe0e)
- 109.534.770
Nguồn cung lưu thông ước tính
2.521.012.371
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.630.547.141 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.630.547.141 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fetch.aicó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Fetch.ai (FET) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K4.817,82.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu FET?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00020756 FET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FET sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của FET bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FET sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FET bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FET so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của FET/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FET tính bằng MMK là K7.252,21, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FET/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fetch.ai tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Fetch.ai (FET) đã tăng giảm lên -10,80 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Fetch.ai có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fetch.ai (FET) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fetch.ai (FET) so với MMK giao động giữa mức cao 4.991,59 K trên Thứ ba và mức thấp 4.521,76 K trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FET trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 412,67 K (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Fetch.ai (FET) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fetch.ai (FET) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FET sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 4.817,82 K | 108,44 K | 2.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 4.526,19 K | -398,36 K | 8.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 4.924,55 K | -67,04 K | 1.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 4.991,59 K | 57,16 K | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 4.934,43 K | 412,67 K | 9.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 4.521,76 K | -31,68 K | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 4.553,44 K | 344,08 K | 8.2% |
FET / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fetch.ai (FET) sang MMK là K4.817,82 cho mỗi 1 FET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FET lấy 24.089 K hoặc 50,00 K lấy 0.01037815 FET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FET phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fetch.ai (FET) sang MMK
FET | MMK |
---|---|
0.01 FET | 48.18 MMK |
0.1 FET | 481.78 MMK |
1 FET | 4817.82 MMK |
2 FET | 9635.63 MMK |
5 FET | 24089 MMK |
10 FET | 48178 MMK |
20 FET | 96356 MMK |
50 FET | 240891 MMK |
100 FET | 481782 MMK |
1000 FET | 4817815 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang FET
MMK | FET |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000208 FET |
0.1 MMK | 0.00002076 FET |
1 MMK | 0.00020756 FET |
2 MMK | 0.00041513 FET |
5 MMK | 0.00103781 FET |
10 MMK | 0.00207563 FET |
20 MMK | 0.00415126 FET |
50 MMK | 0.01037815 FET |
100 MMK | 0.02075630 FET |
1000 MMK | 0.207563 FET |