Ngày | Ngày trong tuần | 1 FET sang THB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 06, 2023 | Thứ hai | 15,44 ฿ | 0,493832 ฿ | 3.3% |
February 05, 2023 | Chủ nhật | 11,07 ฿ | 0,02002770 ฿ | 0.2% |
February 04, 2023 | Thứ bảy | 11,05 ฿ | 1,94 ฿ | 21.2% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 9,11 ฿ | -0,376786 ฿ | -4.0% |
February 02, 2023 | Thứ năm | 9,49 ฿ | 0,392813 ฿ | 4.3% |
February 01, 2023 | Thứ tư | 9,10 ฿ | 0,381511 ฿ | 4.4% |
January 31, 2023 | Thứ ba | 8,72 ฿ | -0,730987 ฿ | -7.7% |
FET | THB |
---|---|
0.01 FET | 0.154383 THB |
0.1 FET | 1.54 THB |
1 FET | 15.44 THB |
2 FET | 30.88 THB |
5 FET | 77.19 THB |
10 FET | 154.38 THB |
20 FET | 308.77 THB |
50 FET | 771.91 THB |
100 FET | 1543.83 THB |
1000 FET | 15438.28 THB |
THB | FET |
---|---|
0.01 THB | 0.00064774 FET |
0.1 THB | 0.00647741 FET |
1 THB | 0.064774 FET |
2 THB | 0.129548 FET |
5 THB | 0.323870 FET |
10 THB | 0.647741 FET |
20 THB | 1.30 FET |
50 THB | 3.24 FET |
100 THB | 6.48 FET |
1000 THB | 64.77 FET |