Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,463T $ 5.8%
Lưu lượng 24 giờ: 87,391B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FORK logo

FlokiFork
FORK / LKR

#2129
Rs0,00008923
5.0%
0.0114757 BTC 10.8%
0.0109674 ETH 9.0%
$0.062117 Phạm vi trong 24g $0.063456

Chuyển đổi FlokiFork sang Sri Lankan Rupee (FORK sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FlokiFork (FORK) sang LKR là Rs0,00008923.
FORK
LKR

1 FORK = Rs0,00008923

Cách mua FORK bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FORK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FORK!

Biểu đồ FORK sang LKR

FlokiFork (FORK) hôm nay có giá trị là Rs0,00008923, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FORK ngày hôm nay là 29.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FlokiFork được giao dịch là Rs48.286.461.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 5.0% 29.2% 66.4% 69.4% -
Số liệu thống kê về FlokiFork
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs809.247.566
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.9
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs894.675.673
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs48.286.461
Cung lưu thông
9.045.149.999.999
Tổng cung
10.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FlokiForkcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 FlokiFork (FORK) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,00008923.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu FORK?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 11206.76 FORK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FORK sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của FORK bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FORK sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FORK bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FORK so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của FORK/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FORK tính bằng LKR là Rs0,0009491, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FORK/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FlokiFork tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của FlokiFork (FORK) đã tăng giảm lên -69,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, FlokiFork có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FlokiFork (FORK) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FlokiFork (FORK) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00013638 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,00008311 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FORK trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00002605 Rs (23.6%).

So sánh giá hàng ngày của FlokiFork (FORK) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FORK sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00008923 Rs -0,00000468 Rs 5.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00008311 Rs -0,00002205 Rs 21.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00010516 Rs -0,00001425 Rs 11.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00011941 Rs -0,00001697 Rs 12.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00013638 Rs 0,00002605 Rs 23.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00011033 Rs -0,00001465 Rs 11.7%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00012498 Rs 0,00001158 Rs 10.2%

FORK / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FlokiFork (FORK) sang LKR là Rs0,00008923 cho mỗi 1 FORK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FORK lấy 0,00044616 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 560338 FORK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FORK phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FlokiFork (FORK) sang LKR

FORK LKR
0.01 FORK 0.000000892318 LKR
0.1 FORK 0.00000892 LKR
1 FORK 0.00008923 LKR
2 FORK 0.00017846 LKR
5 FORK 0.00044616 LKR
10 FORK 0.00089232 LKR
20 FORK 0.00178464 LKR
50 FORK 0.00446159 LKR
100 FORK 0.00892318 LKR
1000 FORK 0.089232 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang FORK

LKR FORK
0.01 LKR 112.07 FORK
0.1 LKR 1120.68 FORK
1 LKR 11206.76 FORK
2 LKR 22414 FORK
5 LKR 56034 FORK
10 LKR 112068 FORK
20 LKR 224135 FORK
50 LKR 560338 FORK
100 LKR 1120676 FORK
1000 LKR 11206762 FORK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng