Tiền ảo: 14.614
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,66T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 79,816B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UAZUKI logo

FP μAzuki
UAZUKI / SEK

#2508
kr0,1292
35.2%
0.061818 BTC 34.5%
0.053261 ETH 35.0%
$0,01085 Phạm vi trong 24g $0,01897

Chuyển đổi FP μAzuki sang Swedish Krona (UAZUKI sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μAzuki (UAZUKI) sang SEK là kr0,1292.
UAZUKI
SEK

1 UAZUKI = kr0,1292

Cách mua UAZUKI bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UAZUKI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UAZUKI bằng SEK!

Biểu đồ UAZUKI sang SEK

FP μAzuki (UAZUKI) hôm nay có giá trị là kr0,1292, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 35.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UAZUKI ngày hôm nay là 29.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μAzuki được giao dịch là kr12.702,20.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 35.1% 28.7% 15.1% 15.7% -
Số liệu thống kê về FP μAzuki
Giá trị vốn hóa thị trường
kr17.317.540
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr17.317.540
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr12.702,20
Cung lưu thông
134.000.000
Tổng cung
134.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μAzukicó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 FP μAzuki (UAZUKI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,1292.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu UAZUKI?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 7.74 UAZUKI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UAZUKI sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của UAZUKI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UAZUKI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UAZUKI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UAZUKI so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của UAZUKI/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UAZUKI tính bằng SEK là kr0,2597, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UAZUKI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μAzuki tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của FP μAzuki (UAZUKI) đã tăng giảm lên -18,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, FP μAzuki có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μAzuki (UAZUKI) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μAzuki (UAZUKI) so với SEK giao động giữa mức cao 0,178273 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,129220 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UAZUKI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,070213 kr (35.2%).

So sánh giá hàng ngày của FP μAzuki (UAZUKI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UAZUKI sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,129220 kr -0,070213 kr 35.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,176519 kr -0,00175415 kr 1.0%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,178273 kr 0,00210546 kr 1.2%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,176168 kr 0,00946493 kr 5.7%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,166703 kr -0,00163647 kr 1.0%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,168339 kr -0,00745676 kr 4.2%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,175796 kr -0,00758553 kr 4.1%

UAZUKI / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μAzuki (UAZUKI) sang SEK là kr0,1292 cho mỗi 1 UAZUKI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UAZUKI lấy 0,646101 kr hoặc 50,00 kr lấy 386.94 UAZUKI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UAZUKI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μAzuki (UAZUKI) sang SEK

UAZUKI SEK
0.01 UAZUKI 0.00129220 SEK
0.1 UAZUKI 0.01292203 SEK
1 UAZUKI 0.129220 SEK
2 UAZUKI 0.258441 SEK
5 UAZUKI 0.646101 SEK
10 UAZUKI 1.29 SEK
20 UAZUKI 2.58 SEK
50 UAZUKI 6.46 SEK
100 UAZUKI 12.92 SEK
1000 UAZUKI 129.22 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang UAZUKI

SEK UAZUKI
0.01 SEK 0.077387 UAZUKI
0.1 SEK 0.773872 UAZUKI
1 SEK 7.74 UAZUKI
2 SEK 15.48 UAZUKI
5 SEK 38.69 UAZUKI
10 SEK 77.39 UAZUKI
20 SEK 154.77 UAZUKI
50 SEK 386.94 UAZUKI
100 SEK 773.87 UAZUKI
1000 SEK 7738.72 UAZUKI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng