Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,451T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 81,956B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UMAYC logo

FP μMutantApeYachtClub
UMAYC / SEK

#2735
kr0,08622
8.8%
0.061250 BTC 8.3%
0.052482 ETH 5.3%
$0,007798 Phạm vi trong 24g $0,008801

Chuyển đổi FP μMutantApeYachtClub sang Swedish Krona (UMAYC sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) sang SEK là kr0,08622.
UMAYC
SEK

1 UMAYC = kr0,08622

Cách mua UMAYC bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UMAYC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UMAYC!

Biểu đồ UMAYC sang SEK

FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) hôm nay có giá trị là kr0,08622, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 8.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UMAYC ngày hôm nay là 14.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMutantApeYachtClub được giao dịch là kr936.958.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 9.0% 14.3% 47.6% 6.7% -
Số liệu thống kê về FP μMutantApeYachtClub
Giá trị vốn hóa thị trường
kr10.605.238
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr10.605.238
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr936.958
Cung lưu thông
123.000.000
Tổng cung
123.000.000
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μMutantApeYachtClubcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,08622.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMAYC?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 11.60 UMAYC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UMAYC sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của UMAYC bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMAYC sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMAYC bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMAYC so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của UMAYC/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UMAYC tính bằng SEK là kr0,1444, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMAYC/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μMutantApeYachtClub tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) đã tăng tăng lên 9,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, FP μMutantApeYachtClub có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) so với SEK giao động giữa mức cao 0,105838 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,075314 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMAYC trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,01849042 kr (23.6%).

So sánh giá hàng ngày của FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UMAYC sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,086221 kr -0,00829923 kr 8.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,099283 kr -0,00655452 kr 6.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,105838 kr 0,00911205 kr 9.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,096726 kr 0,01849042 kr 23.6%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,078235 kr 0,00085716 kr 1.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,077378 kr 0,00206430 kr 2.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,075314 kr 0,00272767 kr 3.8%

UMAYC / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) sang SEK là kr0,08622 cho mỗi 1 UMAYC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMAYC lấy 0,431107 kr hoặc 50,00 kr lấy 579.90 UMAYC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMAYC phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μMutantApeYachtClub (UMAYC) sang SEK

UMAYC SEK
0.01 UMAYC 0.00086221 SEK
0.1 UMAYC 0.00862214 SEK
1 UMAYC 0.086221 SEK
2 UMAYC 0.172443 SEK
5 UMAYC 0.431107 SEK
10 UMAYC 0.862214 SEK
20 UMAYC 1.72 SEK
50 UMAYC 4.31 SEK
100 UMAYC 8.62 SEK
1000 UMAYC 86.22 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang UMAYC

SEK UMAYC
0.01 SEK 0.115980 UMAYC
0.1 SEK 1.16 UMAYC
1 SEK 11.60 UMAYC
2 SEK 23.20 UMAYC
5 SEK 57.99 UMAYC
10 SEK 115.98 UMAYC
20 SEK 231.96 UMAYC
50 SEK 579.90 UMAYC
100 SEK 1159.80 UMAYC
1000 SEK 11598.04 UMAYC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng