Tiền ảo: 14.279
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 86,05B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UMIL logo

FP μMilady
UMIL / SEK

#2819
kr0,1293
1.2%
0.061852 BTC 1.8%
0.054110 ETH 3.6%
$0,01196 Phạm vi trong 24g $0,1001

Chuyển đổi FP μMilady sang Swedish Krona (UMIL sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMilady (UMIL) sang SEK là kr0,1293.
UMIL
SEK

1 UMIL = kr0,1293

Cách mua UMIL bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UMIL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua UMIL bằng SEK!

Biểu đồ UMIL sang SEK

FP μMilady (UMIL) hôm nay có giá trị là kr0,1293, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UMIL ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMilady được giao dịch là kr228,76.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.8% 8.6% 10.4% 14.1% -
Số liệu thống kê về FP μMilady
Giá trị vốn hóa thị trường
kr9.186.206
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr9.186.206
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr228,76
Cung lưu thông
71.000.000
Tổng cung
71.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μMiladycó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 FP μMilady (UMIL) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,1293.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMIL?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 7.73 UMIL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UMIL sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của UMIL bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMIL sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMIL bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMIL so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của UMIL/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UMIL tính bằng SEK là kr1,07, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2024 (khoảng 18 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMIL/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μMilady tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của FP μMilady (UMIL) đã tăng giảm lên -16,10 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, FP μMilady có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μMilady (UMIL) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMilady (UMIL) so với SEK giao động giữa mức cao 0,143261 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,123749 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMIL trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,01460181 kr (10.6%).

So sánh giá hàng ngày của FP μMilady (UMIL) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UMIL sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,129294 kr 0,00153354 kr 1.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,123749 kr -0,01460181 kr 10.6%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,138351 kr 0,000000000000000000 kr 0.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,138351 kr -0,00284575 kr 2.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,141197 kr -0,00019477 kr 0.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,141391 kr -0,00186948 kr 1.3%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,143261 kr -0,00504683 kr 3.4%

UMIL / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMilady (UMIL) sang SEK là kr0,1293 cho mỗi 1 UMIL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMIL lấy 0,646470 kr hoặc 50,00 kr lấy 386.72 UMIL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMIL phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μMilady (UMIL) sang SEK

UMIL SEK
0.01 UMIL 0.00129294 SEK
0.1 UMIL 0.01292940 SEK
1 UMIL 0.129294 SEK
2 UMIL 0.258588 SEK
5 UMIL 0.646470 SEK
10 UMIL 1.29 SEK
20 UMIL 2.59 SEK
50 UMIL 6.46 SEK
100 UMIL 12.93 SEK
1000 UMIL 129.29 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang UMIL

SEK UMIL
0.01 SEK 0.077343 UMIL
0.1 SEK 0.773431 UMIL
1 SEK 7.73 UMIL
2 SEK 15.47 UMIL
5 SEK 38.67 UMIL
10 SEK 77.34 UMIL
20 SEK 154.69 UMIL
50 SEK 386.72 UMIL
100 SEK 773.43 UMIL
1000 SEK 7734.31 UMIL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng