Tiền ảo: 14.045
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,501T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 57,474B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UBEANZ logo

FP μBeanz
UBEANZ / NOK

#3666
kr0,01068
0.8%
0.071537 BTC 0.5%
0.063136 ETH 0.9%
$0,0009613 Phạm vi trong 24g $0,0009851

Chuyển đổi FP μBeanz sang Norwegian Krone (UBEANZ sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μBeanz (UBEANZ) sang NOK là kr0,01068.
UBEANZ
NOK

1 UBEANZ = kr0,01068

Cách mua UBEANZ bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UBEANZ

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UBEANZ!

Biểu đồ UBEANZ sang NOK

FP μBeanz (UBEANZ) hôm nay có giá trị là kr0,01068, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UBEANZ ngày hôm nay là 39.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μBeanz được giao dịch là kr320,46.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 0.8% 41.1% 52.5% 45.9% -
Số liệu thống kê về FP μBeanz
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.751.821
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.751.821
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr320,46
Cung lưu thông
164.000.000
Tổng cung
164.000.000
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μBeanzcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 FP μBeanz (UBEANZ) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01068.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBEANZ?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 93.62 UBEANZ.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UBEANZ sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của UBEANZ bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBEANZ sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBEANZ bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBEANZ so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của UBEANZ/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UBEANZ tính bằng NOK là kr0,01455, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBEANZ/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μBeanz tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của FP μBeanz (UBEANZ) đã tăng tăng lên 47,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, FP μBeanz có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μBeanz (UBEANZ) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μBeanz (UBEANZ) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01068184 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00735961 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBEANZ trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00165437 kr (22.5%).

So sánh giá hàng ngày của FP μBeanz (UBEANZ) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UBEANZ sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,01068184 kr 0,00008834 kr 0.8%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật N/A N/A 0.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy N/A N/A 0.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00933305 kr 0,00064270 kr 7.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00869035 kr -0,00032363 kr 3.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00901398 kr 0,00165437 kr 22.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00735961 kr -0,00032445 kr 4.2%

UBEANZ / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μBeanz (UBEANZ) sang NOK là kr0,01068 cho mỗi 1 UBEANZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBEANZ lấy 0,053409 kr hoặc 50,00 kr lấy 4680.84 UBEANZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBEANZ phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μBeanz (UBEANZ) sang NOK

UBEANZ NOK
0.01 UBEANZ 0.00010682 NOK
0.1 UBEANZ 0.00106818 NOK
1 UBEANZ 0.01068184 NOK
2 UBEANZ 0.02136367 NOK
5 UBEANZ 0.053409 NOK
10 UBEANZ 0.106818 NOK
20 UBEANZ 0.213637 NOK
50 UBEANZ 0.534092 NOK
100 UBEANZ 1.068 NOK
1000 UBEANZ 10.68 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang UBEANZ

NOK UBEANZ
0.01 NOK 0.936169 UBEANZ
0.1 NOK 9.36 UBEANZ
1 NOK 93.62 UBEANZ
2 NOK 187.23 UBEANZ
5 NOK 468.08 UBEANZ
10 NOK 936.17 UBEANZ
20 NOK 1872.34 UBEANZ
50 NOK 4680.84 UBEANZ
100 NOK 9361.69 UBEANZ
1000 NOK 93617 UBEANZ

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng