Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μMfers
UMFER / CHF
#3571
Fr.0,001090
0.1%
0.071887 BTC
1.2%
0.063861 ETH
0.4%
$0,001187
Phạm vi trong 24g
$0,001229
Chuyển đổi FP μMfers sang Swiss Franc (UMFER sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMfers (UMFER) sang CHF là Fr.0,001090.
UMFER
CHF
1 UMFER = Fr.0,001090
Cách mua UMFER bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UMFER
-
Bạn có thể mua và bán FP μMfers (UMFER) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UMFER sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UMFER là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CHF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CHF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UMFER!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FP μMfers (UMFER) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UMFER sang CHF
FP μMfers (UMFER) hôm nay có giá trị là Fr.0,001090, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UMFER ngày hôm nay là 15.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMfers được giao dịch là Fr.2.223,50.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.1% | 15.2% | 8.7% | 1.7% | - |
Số liệu thống kê về FP μMfers
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.173.958 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.173.958 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.2.223,50 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
160.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
160.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
160.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μMferscó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 FP μMfers (UMFER) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,001090.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMFER?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 917.47 UMFER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UMFER sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của UMFER bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMFER sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMFER bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMFER so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của UMFER/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UMFER tính bằng CHF là Fr.0,002167, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMFER/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μMfers tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của FP μMfers (UMFER) đã tăng giảm lên -1,60 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, FP μMfers có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μMfers (UMFER) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMfers (UMFER) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00129289 Fr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00101503 Fr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMFER trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00018094 Fr. (14.6%).
So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UMFER sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00108995 Fr. | 0,00000127 Fr. | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00109217 Fr. | 0,00006776 Fr. | 6.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00102440 Fr. | 0,00000938 Fr. | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00101503 Fr. | -0,00004552 Fr. | 4.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00106054 Fr. | -0,00018094 Fr. | 14.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00124148 Fr. | -0,00005140 Fr. | 4.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00129289 Fr. | 0,00002194 Fr. | 1.7% |
UMFER / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMfers (UMFER) sang CHF là Fr.0,001090 cho mỗi 1 UMFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMFER lấy 0,00544975 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 45874 UMFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMFER phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μMfers (UMFER) sang CHF
UMFER | CHF |
---|---|
0.01 UMFER | 0.00001090 CHF |
0.1 UMFER | 0.00010900 CHF |
1 UMFER | 0.00108995 CHF |
2 UMFER | 0.00217990 CHF |
5 UMFER | 0.00544975 CHF |
10 UMFER | 0.01089950 CHF |
20 UMFER | 0.02179901 CHF |
50 UMFER | 0.054498 CHF |
100 UMFER | 0.108995 CHF |
1000 UMFER | 1.090 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang UMFER
CHF | UMFER |
---|---|
0.01 CHF | 9.17 UMFER |
0.1 CHF | 91.75 UMFER |
1 CHF | 917.47 UMFER |
2 CHF | 1834.95 UMFER |
5 CHF | 4587.36 UMFER |
10 CHF | 9174.73 UMFER |
20 CHF | 18349.46 UMFER |
50 CHF | 45874 UMFER |
100 CHF | 91747 UMFER |
1000 CHF | 917473 UMFER |