Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μY00ts
UY00TS / DKK
#2771
kr.0,01412
10.7%
0.073200 BTC
11.2%
0.066493 ETH
11.4%
$0,002010
Phạm vi trong 24g
$0,002318
Chuyển đổi FP μY00ts sang Danish Krone (UY00TS sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μY00ts (UY00TS) sang DKK là kr.0,01412.
UY00TS
DKK
1 UY00TS = kr.0,01412
Cách mua UY00TS bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UY00TS
-
Bạn có thể mua và bán FP μY00ts (UY00TS) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UY00TS sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UY00TS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UY00TS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FP μY00ts (UY00TS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UY00TS sang DKK
FP μY00ts (UY00TS) hôm nay có giá trị là kr.0,01412, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 10.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UY00TS ngày hôm nay là 92.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μY00ts được giao dịch là kr.380.836.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 10.7% | 93.2% | 155.5% | 118.9% | - |
Số liệu thống kê về FP μY00ts
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.6.200.179 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.6.200.179 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.380.836 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
439.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
439.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
15.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μY00tscó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 FP μY00ts (UY00TS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01412.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu UY00TS?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 70.83 UY00TS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UY00TS sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của UY00TS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UY00TS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UY00TS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UY00TS so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của UY00TS/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UY00TS tính bằng DKK là kr.0,01657, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UY00TS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μY00ts tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của FP μY00ts (UY00TS) đã tăng tăng lên 120,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, FP μY00ts có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01573804 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00588910 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UY00TS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00390252 kr. (50.2%).
So sánh giá hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UY00TS sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01411916 kr. | -0,00168822 kr. | 10.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01573804 kr. | 0,00405418 kr. | 34.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01168386 kr. | 0,00390252 kr. | 50.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00778135 kr. | 0,00189224 kr. | 32.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00588910 kr. | -0,00074099 kr. | 11.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00663009 kr. | -0,00034131 kr. | 4.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00697140 kr. | -0,00044045 kr. | 5.9% |
UY00TS / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μY00ts (UY00TS) sang DKK là kr.0,01412 cho mỗi 1 UY00TS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UY00TS lấy 0,070596 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3541.29 UY00TS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UY00TS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μY00ts (UY00TS) sang DKK
UY00TS | DKK |
---|---|
0.01 UY00TS | 0.00014119 DKK |
0.1 UY00TS | 0.00141192 DKK |
1 UY00TS | 0.01411916 DKK |
2 UY00TS | 0.02823833 DKK |
5 UY00TS | 0.070596 DKK |
10 UY00TS | 0.141192 DKK |
20 UY00TS | 0.282383 DKK |
50 UY00TS | 0.705958 DKK |
100 UY00TS | 1.41 DKK |
1000 UY00TS | 14.12 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang UY00TS
DKK | UY00TS |
---|---|
0.01 DKK | 0.708257 UY00TS |
0.1 DKK | 7.08 UY00TS |
1 DKK | 70.83 UY00TS |
2 DKK | 141.65 UY00TS |
5 DKK | 354.13 UY00TS |
10 DKK | 708.26 UY00TS |
20 DKK | 1416.51 UY00TS |
50 DKK | 3541.29 UY00TS |
100 DKK | 7082.57 UY00TS |
1000 DKK | 70826 UY00TS |