Tiền ảo: 14.040
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,501T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 59,636B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UY00TS logo

FP μY00ts
UY00TS / SAR

#2787
SR0,007407
14.0%
0.073064 BTC 15.2%
0.066237 ETH 15.1%
$0,001957 Phạm vi trong 24g $0,002296

Chuyển đổi FP μY00ts sang Saudi Riyal (UY00TS sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μY00ts (UY00TS) sang SAR là SR0,007407.
UY00TS
SAR

1 UY00TS = SR0,007407

Cách mua UY00TS bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UY00TS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UY00TS!

Biểu đồ UY00TS sang SAR

FP μY00ts (UY00TS) hôm nay có giá trị là SR0,007407, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 14.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UY00TS ngày hôm nay là 92.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μY00ts được giao dịch là SR244.961.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 14.0% 92.0% 148.2% 113.5% -
Số liệu thống kê về FP μY00ts
Giá trị vốn hóa thị trường
SR3.277.800
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR3.277.800
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR244.961
Cung lưu thông
443.000.000
Tổng cung
443.000.000
Tổng lượng cung tối đa
15.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μY00tscó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 FP μY00ts (UY00TS) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,007407.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu UY00TS?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 135.01 UY00TS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UY00TS sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của UY00TS bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UY00TS sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UY00TS bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UY00TS so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của UY00TS/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UY00TS tính bằng SAR là SR0,009003, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UY00TS/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μY00ts tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của FP μY00ts (UY00TS) đã tăng tăng lên 113,50 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, FP μY00ts có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00851760 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,00315866 SR trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UY00TS trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00211023 SR (50.3%).

So sánh giá hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UY00TS sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00740702 SR -0,00120427 SR 14.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00851760 SR 0,00221313 SR 35.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00630448 SR 0,00211023 SR 50.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00419425 SR 0,00103559 SR 32.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00315866 SR -0,00041477 SR 11.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00357342 SR -0,00017788 SR 4.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00375130 SR -0,00023644 SR 5.9%

UY00TS / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μY00ts (UY00TS) sang SAR là SR0,007407 cho mỗi 1 UY00TS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UY00TS lấy 0,03703508 SR hoặc 50,00 SR lấy 6750.36 UY00TS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UY00TS phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μY00ts (UY00TS) sang SAR

UY00TS SAR
0.01 UY00TS 0.00007407 SAR
0.1 UY00TS 0.00074070 SAR
1 UY00TS 0.00740702 SAR
2 UY00TS 0.01481403 SAR
5 UY00TS 0.03703508 SAR
10 UY00TS 0.074070 SAR
20 UY00TS 0.148140 SAR
50 UY00TS 0.370351 SAR
100 UY00TS 0.740702 SAR
1000 UY00TS 7.41 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang UY00TS

SAR UY00TS
0.01 SAR 1.35 UY00TS
0.1 SAR 13.50 UY00TS
1 SAR 135.01 UY00TS
2 SAR 270.01 UY00TS
5 SAR 675.04 UY00TS
10 SAR 1350.07 UY00TS
20 SAR 2700.14 UY00TS
50 SAR 6750.36 UY00TS
100 SAR 13500.71 UY00TS
1000 SAR 135007 UY00TS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng