Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μY00ts
UY00TS / SAR
#2787
SR0,007407
14.0%
0.073064 BTC
15.2%
0.066237 ETH
15.1%
$0,001957
Phạm vi trong 24g
$0,002296
Chuyển đổi FP μY00ts sang Saudi Riyal (UY00TS sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μY00ts (UY00TS) sang SAR là SR0,007407.
UY00TS
SAR
1 UY00TS = SR0,007407
Cách mua UY00TS bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UY00TS
-
Bạn có thể mua và bán FP μY00ts (UY00TS) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UY00TS sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UY00TS là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SAR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UY00TS!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FP μY00ts (UY00TS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UY00TS sang SAR
FP μY00ts (UY00TS) hôm nay có giá trị là SR0,007407, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 14.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UY00TS ngày hôm nay là 92.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μY00ts được giao dịch là SR244.961.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 14.0% | 92.0% | 148.2% | 113.5% | - |
Số liệu thống kê về FP μY00ts
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR3.277.800 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR3.277.800 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR244.961 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
443.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
443.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
15.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μY00tscó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 FP μY00ts (UY00TS) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,007407.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu UY00TS?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 135.01 UY00TS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UY00TS sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của UY00TS bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UY00TS sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UY00TS bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UY00TS so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của UY00TS/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UY00TS tính bằng SAR là SR0,009003, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UY00TS/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μY00ts tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của FP μY00ts (UY00TS) đã tăng tăng lên 113,50 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, FP μY00ts có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00851760 SR trên Thứ bảy và mức thấp 0,00315866 SR trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UY00TS trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00211023 SR (50.3%).
So sánh giá hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UY00TS sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00740702 SR | -0,00120427 SR | 14.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00851760 SR | 0,00221313 SR | 35.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00630448 SR | 0,00211023 SR | 50.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00419425 SR | 0,00103559 SR | 32.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00315866 SR | -0,00041477 SR | 11.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00357342 SR | -0,00017788 SR | 4.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00375130 SR | -0,00023644 SR | 5.9% |
UY00TS / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μY00ts (UY00TS) sang SAR là SR0,007407 cho mỗi 1 UY00TS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UY00TS lấy 0,03703508 SR hoặc 50,00 SR lấy 6750.36 UY00TS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UY00TS phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μY00ts (UY00TS) sang SAR
UY00TS | SAR |
---|---|
0.01 UY00TS | 0.00007407 SAR |
0.1 UY00TS | 0.00074070 SAR |
1 UY00TS | 0.00740702 SAR |
2 UY00TS | 0.01481403 SAR |
5 UY00TS | 0.03703508 SAR |
10 UY00TS | 0.074070 SAR |
20 UY00TS | 0.148140 SAR |
50 UY00TS | 0.370351 SAR |
100 UY00TS | 0.740702 SAR |
1000 UY00TS | 7.41 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang UY00TS
SAR | UY00TS |
---|---|
0.01 SAR | 1.35 UY00TS |
0.1 SAR | 13.50 UY00TS |
1 SAR | 135.01 UY00TS |
2 SAR | 270.01 UY00TS |
5 SAR | 675.04 UY00TS |
10 SAR | 1350.07 UY00TS |
20 SAR | 2700.14 UY00TS |
50 SAR | 6750.36 UY00TS |
100 SAR | 13500.71 UY00TS |
1000 SAR | 135007 UY00TS |