Tiền ảo: 14.224
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,378T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 76,109B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FLURRY logo

Flurry Finance
FLURRY / HUF

#4099
Ft0,02340
18.0%
0.081060 BTC 20.0%
0.072247 ETH 20.3%
$0,00005035 Phạm vi trong 24g $0,0001073

Chuyển đổi Flurry Finance sang Hungarian Forint (FLURRY sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flurry Finance (FLURRY) sang HUF là Ft0,02340.
FLURRY
HUF

1 FLURRY = Ft0,02340

Cách mua FLURRY bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FLURRY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLURRY bằng HUF!

Biểu đồ FLURRY sang HUF

Flurry Finance (FLURRY) hôm nay có giá trị là Ft0,02340, đó là một 7.0% giảm từ một giờ trước và 18.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FLURRY ngày hôm nay là 27.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flurry Finance được giao dịch là Ft101.956.405.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
7.0% 18.3% 29.2% 24.1% 122.8% 37.7%
Số liệu thống kê về Flurry Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft18.618.052
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft17.078.041
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft101.956.405
Cung lưu thông
824.698.611
Tổng cung
756.482.832
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Flurry Financecó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Flurry Finance (FLURRY) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,02340.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLURRY?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 42.73 FLURRY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FLURRY sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của FLURRY bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLURRY sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLURRY bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLURRY so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của FLURRY/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FLURRY tính bằng HUF là Ft4,18, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLURRY/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Flurry Finance tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Flurry Finance (FLURRY) đã tăng tăng lên 117,30 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Flurry Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với HUF giao động giữa mức cao 0,02340423 Ft trên Thứ ba và mức thấp 0,01733777 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLURRY trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00356688 Ft (18.0%).

So sánh giá hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FLURRY sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,02340423 Ft 0,00356688 Ft 18.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,01733777 Ft -0,00023218 Ft 1.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,01756995 Ft 0,00001257 Ft 0.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,01755737 Ft -0,00128130 Ft 6.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,01883868 Ft 0,00125026 Ft 7.1%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,01758841 Ft -0,00049826 Ft 2.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,01808668 Ft -0,00070212 Ft 3.7%

FLURRY / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Flurry Finance (FLURRY) sang HUF là Ft0,02340 cho mỗi 1 FLURRY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLURRY lấy 0,117021 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 2136.37 FLURRY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLURRY phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) sang HUF

FLURRY HUF
0.01 FLURRY 0.00023404 HUF
0.1 FLURRY 0.00234042 HUF
1 FLURRY 0.02340423 HUF
2 FLURRY 0.04680847 HUF
5 FLURRY 0.117021 HUF
10 FLURRY 0.234042 HUF
20 FLURRY 0.468085 HUF
50 FLURRY 1.17 HUF
100 FLURRY 2.34 HUF
1000 FLURRY 23.40 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang FLURRY

HUF FLURRY
0.01 HUF 0.427273 FLURRY
0.1 HUF 4.27 FLURRY
1 HUF 42.73 FLURRY
2 HUF 85.45 FLURRY
5 HUF 213.64 FLURRY
10 HUF 427.27 FLURRY
20 HUF 854.55 FLURRY
50 HUF 2136.37 FLURRY
100 HUF 4272.73 FLURRY
1000 HUF 42727 FLURRY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng