Tiền ảo: 14.037
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,458T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 65,127B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FLURRY logo

Flurry Finance
FLURRY / IDR

#4102
Rp0,8075
14.3%
0.097972 BTC 15.3%
0.071633 ETH 14.3%
$0,00005011 Phạm vi trong 24g $0,00005903

Chuyển đổi Flurry Finance sang Indonesian Rupiah (FLURRY sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flurry Finance (FLURRY) sang IDR là Rp0,8075.
FLURRY
IDR

1 FLURRY = Rp0,8075

Cách mua FLURRY bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FLURRY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLURRY bằng IDR!

Biểu đồ FLURRY sang IDR

Flurry Finance (FLURRY) hôm nay có giá trị là Rp0,8075, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 14.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FLURRY ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flurry Finance được giao dịch là Rp252.639.749.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 14.3% 0.1% 10.7% 14.0% 8.5%
Số liệu thống kê về Flurry Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp663.568.030
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp608.680.330
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp252.639.749
Cung lưu thông
824.698.611
Tổng cung
756.482.832
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Flurry Financecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Flurry Finance (FLURRY) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,8075.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLURRY?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 1.24 FLURRY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FLURRY sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của FLURRY bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLURRY sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLURRY bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLURRY so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của FLURRY/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FLURRY tính bằng IDR là Rp202,63, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLURRY/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Flurry Finance tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Flurry Finance (FLURRY) đã tăng tăng lên 14,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Flurry Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với IDR giao động giữa mức cao 0,920851 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 0,790666 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLURRY trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,130186 Rp (16.5%).

So sánh giá hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FLURRY sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,807483 Rp -0,135179 Rp 14.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,920851 Rp 0,130186 Rp 16.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,790666 Rp -0,054188 Rp 6.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,844853 Rp -0,04452153 Rp 5.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,889375 Rp 0,04267495 Rp 5.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,846700 Rp -0,01059690 Rp 1.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,857297 Rp 0,02819331 Rp 3.4%

FLURRY / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Flurry Finance (FLURRY) sang IDR là Rp0,8075 cho mỗi 1 FLURRY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLURRY lấy 4,04 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 61.92 FLURRY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLURRY phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) sang IDR

FLURRY IDR
0.01 FLURRY 0.00807483 IDR
0.1 FLURRY 0.080748 IDR
1 FLURRY 0.807483 IDR
2 FLURRY 1.61 IDR
5 FLURRY 4.04 IDR
10 FLURRY 8.07 IDR
20 FLURRY 16.15 IDR
50 FLURRY 40.37 IDR
100 FLURRY 80.75 IDR
1000 FLURRY 807.48 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FLURRY

IDR FLURRY
0.01 IDR 0.01238417 FLURRY
0.1 IDR 0.123842 FLURRY
1 IDR 1.24 FLURRY
2 IDR 2.48 FLURRY
5 IDR 6.19 FLURRY
10 IDR 12.38 FLURRY
20 IDR 24.77 FLURRY
50 IDR 61.92 FLURRY
100 IDR 123.84 FLURRY
1000 IDR 1238.42 FLURRY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng