Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Flurry Finance
FLURRY / IDR
#4102
Rp0,8075
14.3%
0.097972 BTC
15.3%
0.071633 ETH
14.3%
$0,00005011
Phạm vi trong 24g
$0,00005903
Chuyển đổi Flurry Finance sang Indonesian Rupiah (FLURRY sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flurry Finance (FLURRY) sang IDR là Rp0,8075.
FLURRY
IDR
1 FLURRY = Rp0,8075
Cách mua FLURRY bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FLURRY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FLURRY bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FLURRY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLURRY bằng IDR!
-
Chọn Flurry Finance (FLURRY) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FLURRY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FLURRY sang IDR
Flurry Finance (FLURRY) hôm nay có giá trị là Rp0,8075, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 14.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FLURRY ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flurry Finance được giao dịch là Rp252.639.749.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 14.3% | 0.1% | 10.7% | 14.0% | 8.5% |
Số liệu thống kê về Flurry Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp663.568.030 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp608.680.330 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp252.639.749 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
824.698.611
https://lv5wyomuxh.execute-api.us-east-2.amazonaws.com/default/flurryCirculatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
824.698.611
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
756.482.832 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Flurry Financecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Flurry Finance (FLURRY) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,8075.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLURRY?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 1.24 FLURRY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FLURRY sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của FLURRY bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLURRY sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLURRY bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLURRY so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của FLURRY/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FLURRY tính bằng IDR là Rp202,63, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLURRY/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Flurry Finance tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Flurry Finance (FLURRY) đã tăng tăng lên 14,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Flurry Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với IDR giao động giữa mức cao 0,920851 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 0,790666 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLURRY trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,130186 Rp (16.5%).
So sánh giá hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FLURRY sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,807483 Rp | -0,135179 Rp | 14.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,920851 Rp | 0,130186 Rp | 16.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,790666 Rp | -0,054188 Rp | 6.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,844853 Rp | -0,04452153 Rp | 5.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,889375 Rp | 0,04267495 Rp | 5.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,846700 Rp | -0,01059690 Rp | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,857297 Rp | 0,02819331 Rp | 3.4% |
FLURRY / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Flurry Finance (FLURRY) sang IDR là Rp0,8075 cho mỗi 1 FLURRY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLURRY lấy 4,04 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 61.92 FLURRY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLURRY phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) sang IDR
FLURRY | IDR |
---|---|
0.01 FLURRY | 0.00807483 IDR |
0.1 FLURRY | 0.080748 IDR |
1 FLURRY | 0.807483 IDR |
2 FLURRY | 1.61 IDR |
5 FLURRY | 4.04 IDR |
10 FLURRY | 8.07 IDR |
20 FLURRY | 16.15 IDR |
50 FLURRY | 40.37 IDR |
100 FLURRY | 80.75 IDR |
1000 FLURRY | 807.48 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FLURRY
IDR | FLURRY |
---|---|
0.01 IDR | 0.01238417 FLURRY |
0.1 IDR | 0.123842 FLURRY |
1 IDR | 1.24 FLURRY |
2 IDR | 2.48 FLURRY |
5 IDR | 6.19 FLURRY |
10 IDR | 12.38 FLURRY |
20 IDR | 24.77 FLURRY |
50 IDR | 61.92 FLURRY |
100 IDR | 123.84 FLURRY |
1000 IDR | 1238.42 FLURRY |