Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,508T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 69,831B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FLURRY logo

Flurry Finance
FLURRY / SEK

#4130
kr0,0005239
7.4%
0.097556 BTC 8.2%
0.071540 ETH 8.0%
$0,00004725 Phạm vi trong 24g $0,00005613

Chuyển đổi Flurry Finance sang Swedish Krona (FLURRY sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flurry Finance (FLURRY) sang SEK là kr0,0005239.
FLURRY
SEK

1 FLURRY = kr0,0005239

Cách mua FLURRY bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FLURRY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLURRY bằng SEK!

Biểu đồ FLURRY sang SEK

Flurry Finance (FLURRY) hôm nay có giá trị là kr0,0005239, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 7.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FLURRY ngày hôm nay là 8.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flurry Finance được giao dịch là kr180.916.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 7.4% 7.9% 19.0% 23.4% 10.8%
Số liệu thống kê về Flurry Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
kr431.521
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr395.827
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr180.916
Cung lưu thông
824.698.611
Tổng cung
756.482.832
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Flurry Financecó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Flurry Finance (FLURRY) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,0005239.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLURRY?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1908.62 FLURRY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FLURRY sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của FLURRY bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLURRY sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLURRY bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLURRY so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của FLURRY/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FLURRY tính bằng SEK là kr0,1222, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLURRY/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Flurry Finance tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Flurry Finance (FLURRY) đã tăng tăng lên 24,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Flurry Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00062208 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,00052394 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLURRY trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00008852 kr (16.6%).

So sánh giá hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FLURRY sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00052394 kr -0,00004208 kr 7.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00055673 kr -0,00006535 kr 10.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00062208 kr 0,00008852 kr 16.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00053356 kr -0,00003625 kr 6.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00056981 kr -0,00003211 kr 5.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00060192 kr 0,00003203 kr 5.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00056989 kr -0,00000808 kr 1.4%

FLURRY / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Flurry Finance (FLURRY) sang SEK là kr0,0005239 cho mỗi 1 FLURRY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLURRY lấy 0,00261970 kr hoặc 50,00 kr lấy 95431 FLURRY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLURRY phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) sang SEK

FLURRY SEK
0.01 FLURRY 0.00000524 SEK
0.1 FLURRY 0.00005239 SEK
1 FLURRY 0.00052394 SEK
2 FLURRY 0.00104788 SEK
5 FLURRY 0.00261970 SEK
10 FLURRY 0.00523939 SEK
20 FLURRY 0.01047879 SEK
50 FLURRY 0.02619697 SEK
100 FLURRY 0.052394 SEK
1000 FLURRY 0.523939 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang FLURRY

SEK FLURRY
0.01 SEK 19.09 FLURRY
0.1 SEK 190.86 FLURRY
1 SEK 1908.62 FLURRY
2 SEK 3817.24 FLURRY
5 SEK 9543.09 FLURRY
10 SEK 19086.18 FLURRY
20 SEK 38172 FLURRY
50 SEK 95431 FLURRY
100 SEK 190862 FLURRY
1000 SEK 1908618 FLURRY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng