Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
APY.Finance
APY / SEK
#3807
kr0,02337
0.4%
0.073103 BTC
0.4%
0.065794 ETH
0.2%
$0,002148
Phạm vi trong 24g
$0,002208
Chuyển đổi APY.Finance sang Swedish Krona (APY sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 APY.Finance (APY) sang SEK là kr0,02337.
APY
SEK
1 APY = kr0,02337
Cách mua APY bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch APY
-
Bạn có thể mua và bán APY.Finance (APY) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán APY sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua APY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SEK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua APY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn APY.Finance (APY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ APY sang SEK
APY.Finance (APY) hôm nay có giá trị là kr0,02337, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APY ngày hôm nay là 15.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng APY.Finance được giao dịch là kr124,76.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.2% | 16.6% | 14.3% | 1.2% | 55.6% |
Số liệu thống kê về APY.Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.553.074 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr2.336.505 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.51 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr124,76 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
66.469.950
Tổng
100.000.000
Investor, Team, and Community Vesting Funds
(0x7e9b)
- 33.530.049
Nguồn cung lưu thông ước tính
66.469.950
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 APY.Financecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 APY.Finance (APY) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,02337.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu APY?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 42.80 APY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APY sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của APY bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APY sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APY bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ APY so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của APY/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APY tính bằng SEK là kr58,41, được ghi nhận vào ngày Thg 2 13, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APY/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của APY.Finance tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của APY.Finance (APY) đã tăng giảm lên -3,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, APY.Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của APY.Finance (APY) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của APY.Finance (APY) so với SEK giao động giữa mức cao 0,02336505 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,01985839 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APY trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00243796 kr (12.3%).
So sánh giá hàng ngày của APY.Finance (APY) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của APY.Finance (APY) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APY sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,02336505 kr | 0,00009976 kr | 0.4% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,02229635 kr | 0,00243796 kr | 12.3% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,01985839 kr | -0,00045241 kr | 2.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,02031080 kr | 0,00018373 kr | 0.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,02012707 kr | -0,00045401 kr | 2.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,02058107 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,02058107 kr | N/A | 0.0% |
APY / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ APY.Finance (APY) sang SEK là kr0,02337 cho mỗi 1 APY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APY lấy 0,116825 kr hoặc 50,00 kr lấy 2139.95 APY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APY phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi APY.Finance (APY) sang SEK
APY | SEK |
---|---|
0.01 APY | 0.00023365 SEK |
0.1 APY | 0.00233651 SEK |
1 APY | 0.02336505 SEK |
2 APY | 0.04673011 SEK |
5 APY | 0.116825 SEK |
10 APY | 0.233651 SEK |
20 APY | 0.467301 SEK |
50 APY | 1.17 SEK |
100 APY | 2.34 SEK |
1000 APY | 23.37 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang APY
SEK | APY |
---|---|
0.01 SEK | 0.427990 APY |
0.1 SEK | 4.28 APY |
1 SEK | 42.80 APY |
2 SEK | 85.60 APY |
5 SEK | 213.99 APY |
10 SEK | 427.99 APY |
20 SEK | 855.98 APY |
50 SEK | 2139.95 APY |
100 SEK | 4279.90 APY |
1000 SEK | 42799 APY |