Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FOAM
FOAM / HUF
#1426
Ft10,30
9.6%
0.064655 BTC
11.8%
0.059562 ETH
10.7%
$0,02553
Phạm vi trong 24g
$0,02870
Chuyển đổi FOAM sang Hungarian Forint (FOAM sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FOAM (FOAM) sang HUF là Ft10,30.
FOAM
HUF
1 FOAM = Ft10,30
Cách mua FOAM bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FOAM
-
Bạn có thể mua và bán FOAM (FOAM) trên 19 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FOAM sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FOAM bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FOAM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FOAM bằng HUF!
-
Chọn FOAM (FOAM) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FOAM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FOAM sang HUF
FOAM (FOAM) hôm nay có giá trị là Ft10,30, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 9.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FOAM ngày hôm nay là 12.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FOAM được giao dịch là Ft7.905.991.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 9.7% | 13.2% | 15.0% | 35.3% | 170.7% |
Số liệu thống kê về FOAM
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft3.667.306.147 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft10.319.830.845 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft7.905.991 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
355.364.947
Tổng
1.000.000.000
Mining Rewards, Team and Founders, Advisors , Employees and Accredited Investors, Reserve
(0x3061)
- 644.635.052
Nguồn cung lưu thông ước tính
355.364.947
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FOAMcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 FOAM (FOAM) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft10,30.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOAM?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.097106 FOAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FOAM sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của FOAM bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOAM sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOAM bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOAM so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của FOAM/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FOAM tính bằng HUF là Ft46,66, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOAM/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FOAM tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của FOAM (FOAM) đã tăng giảm lên -34,60 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, FOAM có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FOAM (FOAM) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FOAM (FOAM) so với HUF giao động giữa mức cao 10,30 Ft trên Thứ năm và mức thấp 8,61 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOAM trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,903987 Ft (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của FOAM (FOAM) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FOAM (FOAM) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FOAM sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 10,30 Ft | 0,903987 Ft | 9.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 8,70 Ft | -0,296627 Ft | 3.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 9,00 Ft | 0,360271 Ft | 4.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 8,64 Ft | -0,137637 Ft | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 8,78 Ft | 0,170009 Ft | 2.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 8,61 Ft | -0,105481 Ft | 1.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 8,71 Ft | -0,491153 Ft | 5.3% |
FOAM / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FOAM (FOAM) sang HUF là Ft10,30 cho mỗi 1 FOAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOAM lấy 51,49 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 4.86 FOAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOAM phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FOAM (FOAM) sang HUF
FOAM | HUF |
---|---|
0.01 FOAM | 0.102980 HUF |
0.1 FOAM | 1.030 HUF |
1 FOAM | 10.30 HUF |
2 FOAM | 20.60 HUF |
5 FOAM | 51.49 HUF |
10 FOAM | 102.98 HUF |
20 FOAM | 205.96 HUF |
50 FOAM | 514.90 HUF |
100 FOAM | 1029.80 HUF |
1000 FOAM | 10298.04 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang FOAM
HUF | FOAM |
---|---|
0.01 HUF | 0.00097106 FOAM |
0.1 HUF | 0.00971059 FOAM |
1 HUF | 0.097106 FOAM |
2 HUF | 0.194212 FOAM |
5 HUF | 0.485529 FOAM |
10 HUF | 0.971059 FOAM |
20 HUF | 1.94 FOAM |
50 HUF | 4.86 FOAM |
100 HUF | 9.71 FOAM |
1000 HUF | 97.11 FOAM |