Tiền ảo: 14.037
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 85,632B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FOOM logo

Foom
FOOM / NOK

#1456
kr0.066026
1.7%
0.0128581 BTC 3.3%
0.0101714 ETH 0.6%
$0.075406 Phạm vi trong 24g $0.076183

Chuyển đổi Foom sang Norwegian Krone (FOOM sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Foom (FOOM) sang NOK là kr0.066026.
FOOM
NOK

1 FOOM = kr0.066026

Cách mua FOOM bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FOOM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FOOM!

Biểu đồ FOOM sang NOK

Foom (FOOM) hôm nay có giá trị là kr0.066026, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FOOM ngày hôm nay là 10.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Foom được giao dịch là kr187.046.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.7% 10.5% 91.3% 89.9% -
Số liệu thống kê về Foom
Giá trị vốn hóa thị trường
kr105.728.335
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr105.728.335
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr187.046
Cung lưu thông
175.000.000.000.000
Tổng cung
175.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
175.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Foomcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Foom (FOOM) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.066026.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOOM?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1659387 FOOM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FOOM sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của FOOM bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOOM sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOOM bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOOM so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của FOOM/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FOOM tính bằng NOK là kr0.067792, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2024 (14 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOOM/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Foom tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Foom (FOOM) đã tăng tăng lên 92,70 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Foom có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Foom (FOOM) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Foom (FOOM) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000678818 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000592376 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOOM trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,000000086442 kr (14.6%).

So sánh giá hàng ngày của Foom (FOOM) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FOOM sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000602632 kr -0,000000010117 kr 1.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000625667 kr -0,000000053151 kr 7.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000678818 kr 0,000000086442 kr 14.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,000000592376 kr -0,000000007740 kr 1.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,000000600116 kr -0,000000053199 kr 8.1%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,000000653315 kr -0,000000011964 kr 1.8%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,000000665279 kr 0,000000057055 kr 9.4%

FOOM / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Foom (FOOM) sang NOK là kr0.066026 cho mỗi 1 FOOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOOM lấy 0,00000301 kr hoặc 50,00 kr lấy 82969358 FOOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOOM phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Foom (FOOM) sang NOK

FOOM NOK
0.01 FOOM 0.000000006026 NOK
0.1 FOOM 0.000000060263 NOK
1 FOOM 0.000000602632 NOK
2 FOOM 0.00000121 NOK
5 FOOM 0.00000301 NOK
10 FOOM 0.00000603 NOK
20 FOOM 0.00001205 NOK
50 FOOM 0.00003013 NOK
100 FOOM 0.00006026 NOK
1000 FOOM 0.00060263 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang FOOM

NOK FOOM
0.01 NOK 16593.87 FOOM
0.1 NOK 165939 FOOM
1 NOK 1659387 FOOM
2 NOK 3318774 FOOM
5 NOK 8296936 FOOM
10 NOK 16593872 FOOM
20 NOK 33187743 FOOM
50 NOK 82969358 FOOM
100 NOK 165938717 FOOM
1000 NOK 1659387169 FOOM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng