Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Foom
FOOM / NOK
#1456
kr0.066026
1.7%
0.0128581 BTC
3.3%
0.0101714 ETH
0.6%
$0.075406
Phạm vi trong 24g
$0.076183
Chuyển đổi Foom sang Norwegian Krone (FOOM sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Foom (FOOM) sang NOK là kr0.066026.
FOOM
NOK
1 FOOM = kr0.066026
Cách mua FOOM bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FOOM
-
Bạn có thể mua và bán Foom (FOOM) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FOOM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FOOM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FOOM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Foom (FOOM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FOOM sang NOK
Foom (FOOM) hôm nay có giá trị là kr0.066026, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FOOM ngày hôm nay là 10.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Foom được giao dịch là kr187.046.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.7% | 10.5% | 91.3% | 89.9% | - |
Số liệu thống kê về Foom
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr105.728.335 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr105.728.335 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr187.046 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
175.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
175.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
175.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Foomcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Foom (FOOM) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.066026.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOOM?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1659387 FOOM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FOOM sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của FOOM bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOOM sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOOM bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOOM so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của FOOM/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FOOM tính bằng NOK là kr0.067792, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2024 (14 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOOM/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Foom tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Foom (FOOM) đã tăng tăng lên 92,70 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Foom có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Foom (FOOM) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Foom (FOOM) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000678818 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000592376 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOOM trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,000000086442 kr (14.6%).
So sánh giá hàng ngày của Foom (FOOM) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Foom (FOOM) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FOOM sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000602632 kr | -0,000000010117 kr | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000625667 kr | -0,000000053151 kr | 7.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000678818 kr | 0,000000086442 kr | 14.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000592376 kr | -0,000000007740 kr | 1.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000600116 kr | -0,000000053199 kr | 8.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000653315 kr | -0,000000011964 kr | 1.8% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000665279 kr | 0,000000057055 kr | 9.4% |
FOOM / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Foom (FOOM) sang NOK là kr0.066026 cho mỗi 1 FOOM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOOM lấy 0,00000301 kr hoặc 50,00 kr lấy 82969358 FOOM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOOM phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Foom (FOOM) sang NOK
FOOM | NOK |
---|---|
0.01 FOOM | 0.000000006026 NOK |
0.1 FOOM | 0.000000060263 NOK |
1 FOOM | 0.000000602632 NOK |
2 FOOM | 0.00000121 NOK |
5 FOOM | 0.00000301 NOK |
10 FOOM | 0.00000603 NOK |
20 FOOM | 0.00001205 NOK |
50 FOOM | 0.00003013 NOK |
100 FOOM | 0.00006026 NOK |
1000 FOOM | 0.00060263 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang FOOM
NOK | FOOM |
---|---|
0.01 NOK | 16593.87 FOOM |
0.1 NOK | 165939 FOOM |
1 NOK | 1659387 FOOM |
2 NOK | 3318774 FOOM |
5 NOK | 8296936 FOOM |
10 NOK | 16593872 FOOM |
20 NOK | 33187743 FOOM |
50 NOK | 82969358 FOOM |
100 NOK | 165938717 FOOM |
1000 NOK | 1659387169 FOOM |