Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Forest Knight
KNIGHT / MYR
#3167
RM0,1189
2.5%
0.063804 BTC
1.7%
$0,02444
Phạm vi trong 24g
$0,02532
Chuyển đổi Forest Knight sang Malaysian Ringgit (KNIGHT sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Forest Knight (KNIGHT) sang MYR là RM0,1189.
KNIGHT
MYR
1 KNIGHT = RM0,1189
Cách mua KNIGHT bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KNIGHT
-
Bạn có thể mua và bán Forest Knight (KNIGHT) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Forest Knight sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KNIGHT bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KNIGHT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KNIGHT bằng MYR!
-
Chọn Forest Knight (KNIGHT) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KNIGHT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KNIGHT sang MYR
Forest Knight (KNIGHT) hôm nay có giá trị là RM0,1189, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KNIGHT ngày hôm nay là 10.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Forest Knight được giao dịch là RM67.229,93.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.2% | 11.3% | 27.5% | 24.7% | 253.4% |
Số liệu thống kê về Forest Knight
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM2.447.297 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM11.903.591 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM67.229,93 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
20.559.319
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Forest Knightcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Forest Knight (KNIGHT) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,1189.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu KNIGHT?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 8.41 KNIGHT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KNIGHT sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của KNIGHT bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KNIGHT sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KNIGHT bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KNIGHT so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của KNIGHT/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KNIGHT tính bằng MYR là RM7,56, được ghi nhận vào ngày Thg 9 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KNIGHT/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Forest Knight tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Forest Knight (KNIGHT) đã tăng giảm lên -24,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Forest Knight có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Forest Knight (KNIGHT) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Forest Knight (KNIGHT) so với MYR giao động giữa mức cao 0,132733 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,118074 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KNIGHT trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00532819 RM (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Forest Knight (KNIGHT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Forest Knight (KNIGHT) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KNIGHT sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,118902 RM | 0,00287330 RM | 2.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,118074 RM | -0,00334142 RM | 2.8% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,121415 RM | -0,00141724 RM | 1.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,122832 RM | -0,00532819 RM | 4.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,128161 RM | -0,00444197 RM | 3.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,132603 RM | -0,00013055 RM | 0.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,132733 RM | -0,00000615 RM | 0.0% |
KNIGHT / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Forest Knight (KNIGHT) sang MYR là RM0,1189 cho mỗi 1 KNIGHT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KNIGHT lấy 0,594508 RM hoặc 50,00 RM lấy 420.52 KNIGHT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KNIGHT phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Forest Knight (KNIGHT) sang MYR
KNIGHT | MYR |
---|---|
0.01 KNIGHT | 0.00118902 MYR |
0.1 KNIGHT | 0.01189016 MYR |
1 KNIGHT | 0.118902 MYR |
2 KNIGHT | 0.237803 MYR |
5 KNIGHT | 0.594508 MYR |
10 KNIGHT | 1.19 MYR |
20 KNIGHT | 2.38 MYR |
50 KNIGHT | 5.95 MYR |
100 KNIGHT | 11.89 MYR |
1000 KNIGHT | 118.90 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang KNIGHT
MYR | KNIGHT |
---|---|
0.01 MYR | 0.084103 KNIGHT |
0.1 MYR | 0.841031 KNIGHT |
1 MYR | 8.41 KNIGHT |
2 MYR | 16.82 KNIGHT |
5 MYR | 42.05 KNIGHT |
10 MYR | 84.10 KNIGHT |
20 MYR | 168.21 KNIGHT |
50 MYR | 420.52 KNIGHT |
100 MYR | 841.03 KNIGHT |
1000 MYR | 8410.31 KNIGHT |