Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Forta
FORT / AED
#505
DH0,9680
3.7%
0.054152 BTC
3.3%
0,00008452 ETH
1.2%
$0,2478
Phạm vi trong 24g
$0,2759
Chuyển đổi Forta sang United Arab Emirates Dirham (FORT sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Forta (FORT) sang AED là DH0,9680.
FORT
AED
1 FORT = DH0,9680
Cách mua FORT bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FORT
-
Bạn có thể mua và bán Forta (FORT) trên 18 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Forta sôi động nhất là sàn Gate.io, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FORT bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FORT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FORT bằng AED!
-
Chọn Forta (FORT) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FORT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FORT sang AED
Forta (FORT) hôm nay có giá trị là DH0,9680, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FORT ngày hôm nay là 5.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Forta được giao dịch là DH8.773.321.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.7% | 5.5% | 18.4% | 31.1% | 34.9% |
Số liệu thống kê về Forta
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH329.826.884 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH967.130.461 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH8.773.321 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
341.036.599
Tổng
1.000.000.000
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xeb22)
- 22.157.534
Treasury
(0x6380)
- 19.735.432
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x6044)
- 17.726.027
Treasury
(0xcf7b)
- 30.000.000
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x15FB)
- 10.455.743
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x7291)
- 91.851.077
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xcd34)
- 13.294.520
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xA245)
- 23.125.488
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x278f)
- 18.569.785
Treasury
(0x5471)
- 16.000.000
Treasury
(0x8c41)
- 16.000.000
Treasury
(0x5D82)
- 16.000.000
Treasury
(0x5442)
- 16.000.000
Treasury
(0x88A9)
- 16.000.000
Treasury
(0x96Ea)
- 16.000.000
Treasury
(0xF0d9)
- 16.000.000
Treasury
(0x3b02)
- 16.000.000
Treasury
(0xF393)
- 16.000.000
Treasury
(0xA0aD)
- 16.000.000
Treasury
(0x7BFF)
- 16.000.000
Treasury
(0x1f38)
- 16.000.000
Treasury
(0xe3d1)
- 16.000.000
Treasury
(0xd565)
- 16.000.000
Treasury
(0x3813)
- 16.000.000
Treasury
(0x5FD8)
- 16.000.000
Treasury
(0x4b11)
- 14.500.000
Treasury
(0xd761)
- 3.301.418
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xe645)
- 7.090.410
Treasury
(0x8f14)
- 23.305.128
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xa2f1)
- 5.760.958
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x3344)
- 5.317.808
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x449d)
- 4.431.506
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xd31f)
- 4.431.506
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xb7cf)
- 3.102.054
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2950)
- 2.954.338
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x55d6)
- 2.813.563
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xabb7)
- 2.525.958
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xb2eb)
- 1.772.602
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x88be)
- 1.772.602
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2748)
- 1.595.342
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x200d)
- 1.107.876
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xb218)
- 1.107.876
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2241)
- 886.301
Treasury
(0xFBE4)
- 59.250.000
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x0277)
- 553.938
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x274e)
- 531.780
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x64ca)
- 443.150
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x5847)
- 443.150
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x5440)
- 443.150
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x70e5)
- 443.150
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x72d3)
- 443.150
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xfd44)
- 427.197
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x3445)
- 407.698
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xd928)
- 382.616
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x60ec)
- 369.292
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x7974)
- 369.292
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x092b)
- 369.292
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x181b)
- 365.599
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xa314)
- 221.575
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2a76)
- 221.575
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x10e4)
- 221.575
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x752c)
- 189.181
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x6061)
- 189.181
Treasury
(0xC998)
- 96.525
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2612)
- 134.629
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xAEA5)
- 79.767
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2cA0)
- 75.335
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x732E)
- 177.260
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x20E5)
- 177.260
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xab18)
- 134.629
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x6C3c)
- 110.787
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x6276)
- 97.493
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xAAa2)
- 88.630
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xe8C8)
- 88.630
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2c4c)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x0d8b)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x2E6a)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x84e5)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xD84b)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x32d5)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x3f4a)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xdb47)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xF701)
- 44.315
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x8425)
- 22.157
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xF0C9)
- 19.232
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x409e)
- 17.726
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x93cD)
- 17.726
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x91b5)
- 17.726
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xA901)
- 17.726
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xcBc3)
- 17.726
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x813c)
- 15.953
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xA94b)
- 10.100
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xA1d9)
- 1.270
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0x14dd)
- 1.270
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xde0d)
- 33.436
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xBBd6)
- 33.679
Backer/Initial Core Contributor/OZ
(0xa6CC)
- 99.473
Nguồn cung lưu thông ước tính
341.036.599
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fortacó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 Forta (FORT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,9680.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FORT?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 1.033 FORT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FORT sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của FORT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FORT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FORT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ FORT so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của FORT/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FORT tính bằng AED là DH3,54, được ghi nhận vào ngày Thg 6 16, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FORT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Forta tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của Forta (FORT) đã tăng tăng lên 31,10 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, Forta có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Forta (FORT) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Forta (FORT) so với AED giao động giữa mức cao 1,050 DH trên Chủ nhật và mức thấp 0,869402 DH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FORT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,080927 DH (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Forta (FORT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Forta (FORT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FORT sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,968011 DH | 0,03416958 DH | 3.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,976506 DH | 0,065268 DH | 7.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,911237 DH | 0,04183558 DH | 4.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,869402 DH | -0,080927 DH | 8.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,950329 DH | -0,03926038 DH | 4.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,989589 DH | -0,060639 DH | 5.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,050 DH | -0,052113 DH | 4.7% |
FORT / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Forta (FORT) sang AED là DH0,9680 cho mỗi 1 FORT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FORT lấy 4,84 DH hoặc 50,00 DH lấy 51.65 FORT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FORT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Forta (FORT) sang AED
FORT | AED |
---|---|
0.01 FORT | 0.00968011 AED |
0.1 FORT | 0.096801 AED |
1 FORT | 0.968011 AED |
2 FORT | 1.94 AED |
5 FORT | 4.84 AED |
10 FORT | 9.68 AED |
20 FORT | 19.36 AED |
50 FORT | 48.40 AED |
100 FORT | 96.80 AED |
1000 FORT | 968.01 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang FORT
AED | FORT |
---|---|
0.01 AED | 0.01033046 FORT |
0.1 AED | 0.103305 FORT |
1 AED | 1.033 FORT |
2 AED | 2.07 FORT |
5 AED | 5.17 FORT |
10 AED | 10.33 FORT |
20 AED | 20.66 FORT |
50 AED | 51.65 FORT |
100 AED | 103.30 FORT |
1000 AED | 1033.05 FORT |