Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FOUR
FOUR / KWD
#2863
KD0,001345
13.3%
0.076273 BTC
15.0%
0.051169 ETH
10.5%
$0,003862
Phạm vi trong 24g
$0,004439
4thpillar technologies (FOUR) has rebranded to FOUR (FOUR). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi FOUR sang Kuwaiti Dinar (FOUR sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FOUR (FOUR) sang KWD là KD0,001345.
FOUR
KWD
1 FOUR = KD0,001345
Cách mua FOUR bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FOUR
-
Bạn có thể mua và bán FOUR (FOUR) trên 23 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FOUR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Raydium.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FOUR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FOUR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FOUR (FOUR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FOUR sang KWD
FOUR (FOUR) hôm nay có giá trị là KD0,001345, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 13.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FOUR ngày hôm nay là 25.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FOUR được giao dịch là KD1.596,48.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 13.3% | 25.7% | 18.8% | 1.9% | 207.2% |
Số liệu thống kê về FOUR
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD276.545 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD538.197 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1.596,48 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
205.534.115
Tổng
400.000.000
Private Partner 17
(0xadeb)
- 1.000.000
Private Partner 13
(0xe52c)
- 110.000
Private Partner 1
(0xed57)
- 3.085.500
Private Partner 12
(0xa498)
- 1.300.000
Team Fund
(0x09d9)
- 60.000.000
Private Partner 10
(0x6724)
- 1.520.000
Private Partner 8
(0xc4d2)
- 2.500.000
Private Partner 5
(0xcc90)
- 2.666.666
Private Partner 6
(0x1f8a)
- 1.100.000
Private Partner 14
(0xd22b)
- 200.000
Development Fund
(0x1696)
- 89.505.041
Private Partner 3
(0x8229)
- 2.585.500
Private Partner 2
(0xec93)
- 9.060.500
Marketing Fund
(0x9730)
- 7.582.676
Nguồn cung lưu thông ước tính
205.534.115
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FOURcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 FOUR (FOUR) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,001345.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOUR?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 743.22 FOUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FOUR sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của FOUR bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOUR sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOUR bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOUR so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của FOUR/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FOUR tính bằng KWD là KD0,02286, được ghi nhận vào ngày Thg 4 11, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOUR/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FOUR tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của FOUR (FOUR) đã tăng tăng lên 1,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, FOUR có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FOUR (FOUR) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FOUR (FOUR) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00134549 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,00098449 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOUR trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00015799 KD (13.3%).
So sánh giá hàng ngày của FOUR (FOUR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FOUR (FOUR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FOUR sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00134549 KD | 0,00015799 KD | 13.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00114019 KD | 0,00011334 KD | 11.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00102684 KD | -0,00006085 KD | 5.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00108769 KD | 0,00007225 KD | 7.1% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00101544 KD | 0,00003095 KD | 3.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00098449 KD | -0,00003686 KD | 3.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00102135 KD | 0,00001868 KD | 1.9% |
FOUR / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FOUR (FOUR) sang KWD là KD0,001345 cho mỗi 1 FOUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOUR lấy 0,00672747 KD hoặc 50,00 KD lấy 37161 FOUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOUR phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FOUR (FOUR) sang KWD
FOUR | KWD |
---|---|
0.01 FOUR | 0.00001345 KWD |
0.1 FOUR | 0.00013455 KWD |
1 FOUR | 0.00134549 KWD |
2 FOUR | 0.00269099 KWD |
5 FOUR | 0.00672747 KWD |
10 FOUR | 0.01345493 KWD |
20 FOUR | 0.02690986 KWD |
50 FOUR | 0.067275 KWD |
100 FOUR | 0.134549 KWD |
1000 FOUR | 1.35 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang FOUR
KWD | FOUR |
---|---|
0.01 KWD | 7.43 FOUR |
0.1 KWD | 74.32 FOUR |
1 KWD | 743.22 FOUR |
2 KWD | 1486.44 FOUR |
5 KWD | 3716.11 FOUR |
10 KWD | 7432.22 FOUR |
20 KWD | 14864.44 FOUR |
50 KWD | 37161 FOUR |
100 KWD | 74322 FOUR |
1000 KWD | 743222 FOUR |