Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,482T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 64,368B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FPIS logo

Frax Price Index Share
FPIS / DKK

#918
kr.7,15
3.6%
0,00001611 BTC 5.3%
0,0003306 ETH 4.2%
$1,03 Phạm vi trong 24g $1,07

Chuyển đổi Frax Price Index Share sang Danish Krone (FPIS sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Frax Price Index Share (FPIS) sang DKK là kr.7,15.
FPIS
DKK

1 FPIS = kr.7,15

Cách mua FPIS bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FPIS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FPIS!

Biểu đồ FPIS sang DKK

Frax Price Index Share (FPIS) hôm nay có giá trị là kr.7,15, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FPIS ngày hôm nay là 7.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Frax Price Index Share được giao dịch là kr.499.335.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.6% 6.4% 13.5% 19.2% 52.4%
Số liệu thống kê về Frax Price Index Share
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.202.667.476
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.714.582.179
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.499.335
Cung lưu thông
28.361.675
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Frax Price Index Sharecó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Frax Price Index Share (FPIS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.7,15.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu FPIS?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.139934 FPIS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FPIS sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của FPIS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FPIS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FPIS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FPIS so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của FPIS/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FPIS tính bằng DKK là kr.96,97, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FPIS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Frax Price Index Share tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Frax Price Index Share (FPIS) đã tăng giảm lên -18,70 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Frax Price Index Share có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Frax Price Index Share (FPIS) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Frax Price Index Share (FPIS) so với DKK giao động giữa mức cao 7,66 kr. trên Thứ ba và mức thấp 7,15 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FPIS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,409146 kr. (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của Frax Price Index Share (FPIS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FPIS sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 7,15 kr. -0,264894 kr. 3.6%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 7,41 kr. 0,094040 kr. 1.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 7,32 kr. -0,03949771 kr. 0.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 7,36 kr. -0,133980 kr. 1.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 7,49 kr. -0,169251 kr. 2.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 7,66 kr. 0,386948 kr. 5.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 7,27 kr. -0,409146 kr. 5.3%

FPIS / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Frax Price Index Share (FPIS) sang DKK là kr.7,15 cho mỗi 1 FPIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FPIS lấy 35,73 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 7.00 FPIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FPIS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang DKK

FPIS DKK
0.01 FPIS 0.071462 DKK
0.1 FPIS 0.714621 DKK
1 FPIS 7.15 DKK
2 FPIS 14.29 DKK
5 FPIS 35.73 DKK
10 FPIS 71.46 DKK
20 FPIS 142.92 DKK
50 FPIS 357.31 DKK
100 FPIS 714.62 DKK
1000 FPIS 7146.21 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang FPIS

DKK FPIS
0.01 DKK 0.00139934 FPIS
0.1 DKK 0.01399343 FPIS
1 DKK 0.139934 FPIS
2 DKK 0.279869 FPIS
5 DKK 0.699672 FPIS
10 DKK 1.40 FPIS
20 DKK 2.80 FPIS
50 DKK 7.00 FPIS
100 DKK 13.99 FPIS
1000 DKK 139.93 FPIS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng