Tiền ảo: 15.139
Sàn giao dịch: 1.142
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,381T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 107,968B $
Gas: 2.227 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
FXS logo

Frax Share
FXS / IDR

#342
Rp26.231,74
0.4%
0,00002429 BTC 0.8%
0,0006848 ETH 1.6%
$1,61 Phạm vi trong 24g $1,69

Chuyển đổi Frax Share sang Indonesian Rupiah (FXS sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Frax Share (FXS) sang IDR là Rp26.231,74.
FXS
IDR

1 FXS = Rp26.231,74

Cách mua FXS bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FXS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FXS bằng IDR!

Biểu đồ FXS sang IDR

Frax Share (FXS) hôm nay có giá trị là Rp26.231,74, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FXS ngày hôm nay là 13.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Frax Share được giao dịch là Rp241.727.321.912.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.2% 14.0% 22.9% 15.7% 74.8%
Số liệu thống kê về Frax Share
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp2.203.988.322.474
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.84
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.31
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp2.613.062.947.221
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.37
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp241.727.321.912
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
84.076.371
Tổng cung
99.681.495
Tổng lượng cung tối đa
99.681.495

Câu hỏi thường gặp

1 Frax Sharecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Frax Share (FXS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp26.231,74.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FXS?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003812 FXS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FXS sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của FXS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FXS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FXS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FXS so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của FXS/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FXS tính bằng IDR là Rp614.869, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2022 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FXS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Frax Share tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Frax Share (FXS) đã tăng giảm lên -15,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Frax Share có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Frax Share (FXS) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Frax Share (FXS) so với IDR giao động giữa mức cao 31.265 Rp trên Thứ tư và mức thấp 26.232 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FXS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở -1.603,08 Rp (5.7%).

So sánh giá hàng ngày của Frax Share (FXS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FXS sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười một 05, 2024 Thứ ba 26.232 Rp 95,92 Rp 0.4%
Tháng mười một 04, 2024 Thứ hai 26.558 Rp -1.603,08 Rp 5.7%
Tháng mười một 03, 2024 Chủ nhật 28.161 Rp -653,99 Rp 2.3%
Tháng mười một 02, 2024 Thứ bảy 28.815 Rp -441,89 Rp 1.5%
Tháng mười một 01, 2024 Thứ sáu 29.257 Rp -1.169,21 Rp 3.8%
Tháng mười 31, 2024 Thứ năm 30.426 Rp -838,64 Rp 2.7%
Tháng mười 30, 2024 Thứ tư 31.265 Rp 1.345,24 Rp 4.5%

FXS / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Frax Share (FXS) sang IDR là Rp26.231,74 cho mỗi 1 FXS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FXS lấy 131.159 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00190609 FXS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FXS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Frax Share (FXS) sang IDR

FXS IDR
0.01 FXS 262.32 IDR
0.1 FXS 2623.17 IDR
1 FXS 26232 IDR
2 FXS 52463 IDR
5 FXS 131159 IDR
10 FXS 262317 IDR
20 FXS 524635 IDR
50 FXS 1311587 IDR
100 FXS 2623174 IDR
1000 FXS 26231743 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FXS

IDR FXS
0.01 IDR 0.000000381218 FXS
0.1 IDR 0.00000381 FXS
1 IDR 0.00003812 FXS
2 IDR 0.00007624 FXS
5 IDR 0.00019061 FXS
10 IDR 0.00038122 FXS
20 IDR 0.00076244 FXS
50 IDR 0.00190609 FXS
100 IDR 0.00381218 FXS
1000 IDR 0.03812175 FXS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng