Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tomb
TOMB / IDR
#2204
Rp124,17
4.7%
0.061208 BTC
3.1%
$0,007324
Phạm vi trong 24g
$0,007832
Chuyển đổi Tomb sang Indonesian Rupiah (TOMB sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tomb (TOMB) sang IDR là Rp124,17.
TOMB
IDR
1 TOMB = Rp124,17
Cách mua TOMB bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TOMB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TOMB là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TOMB!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Tomb (TOMB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TOMB sang IDR
Tomb (TOMB) hôm nay có giá trị là Rp124,17, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TOMB ngày hôm nay là 1.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tomb được giao dịch là Rp37.374.651.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.3% | 2.3% | 1.7% | 12.8% | 43.1% |
Số liệu thống kê về Tomb
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp38.448.296.222 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
38.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp38.448.296.222 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
38.35 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp37.374.651 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
309.173.553
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
309.173.553 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tombcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Tomb (TOMB) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp124,17.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOMB?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00805373 TOMB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOMB sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của TOMB bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOMB sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOMB bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOMB so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của TOMB/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOMB tính bằng IDR là Rp254.001, được ghi nhận vào ngày Thg 6 07, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOMB/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tomb tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Tomb (TOMB) đã tăng giảm lên -12,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Tomb có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tomb (TOMB) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tomb (TOMB) so với IDR giao động giữa mức cao 124,17 Rp trên Thứ hai và mức thấp 110,30 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOMB trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -11,19 Rp (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của Tomb (TOMB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tomb (TOMB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMB sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 124,17 Rp | 5,58 Rp | 4.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 120,26 Rp | -1,81 Rp | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 122,07 Rp | 3,63 Rp | 3.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 118,44 Rp | 0,391367 Rp | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 118,05 Rp | 7,75 Rp | 7.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 110,30 Rp | -11,19 Rp | 9.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 121,49 Rp | 1,35 Rp | 1.1% |
TOMB / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tomb (TOMB) sang IDR là Rp124,17 cho mỗi 1 TOMB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOMB lấy 620,83 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.402687 TOMB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOMB phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tomb (TOMB) sang IDR
TOMB | IDR |
---|---|
0.01 TOMB | 1.24 IDR |
0.1 TOMB | 12.42 IDR |
1 TOMB | 124.17 IDR |
2 TOMB | 248.33 IDR |
5 TOMB | 620.83 IDR |
10 TOMB | 1241.66 IDR |
20 TOMB | 2483.32 IDR |
50 TOMB | 6208.30 IDR |
100 TOMB | 12416.60 IDR |
1000 TOMB | 124166 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang TOMB
IDR | TOMB |
---|---|
0.01 IDR | 0.00008054 TOMB |
0.1 IDR | 0.00080537 TOMB |
1 IDR | 0.00805373 TOMB |
2 IDR | 0.01610747 TOMB |
5 IDR | 0.04026867 TOMB |
10 IDR | 0.080537 TOMB |
20 IDR | 0.161075 TOMB |
50 IDR | 0.402687 TOMB |
100 IDR | 0.805373 TOMB |
1000 IDR | 8.05 TOMB |