Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FREEdom coin
FREE / KWD
#2280
KD0.077992
0.4%
0.0114111 BTC
0.2%
0.0108413 ETH
1.0%
$0.062585
Phạm vi trong 24g
$0.062685
Chuyển đổi FREEdom coin sang Kuwaiti Dinar (FREE sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FREEdom coin (FREE) sang KWD là KD0.077992.
FREE
KWD
1 FREE = KD0.077992
Cách mua FREE bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FREE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FREE bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FREE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FREE bằng KWD!
-
Chọn FREEdom coin (FREE) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FREE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FREE sang KWD
FREEdom coin (FREE) hôm nay có giá trị là KD0.077992, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FREE ngày hôm nay là 4.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FREEdom coin được giao dịch là KD223.369.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 4.4% | 11.5% | 10.1% | 67.6% |
Số liệu thống kê về FREEdom coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD639.645 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD639.645 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD223.369 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.999.999.997.385
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.999.999.552.722
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
7.999.999.552.722 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FREEdom coincó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 FREEdom coin (FREE) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.077992.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu FREE?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 12512471 FREE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FREE sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của FREE bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FREE sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FREE bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FREE so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của FREE/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FREE tính bằng KWD là KD0,00001147, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FREE/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FREEdom coin tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của FREEdom coin (FREE) đã tăng tăng lên 10,10 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, FREEdom coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FREEdom coin (FREE) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FREEdom coin (FREE) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000083959 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000071878 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FREE trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,000000012081 KD (16.8%).
So sánh giá hàng ngày của FREEdom coin (FREE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FREEdom coin (FREE) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FREE sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000079920 KD | 0,000000000351814 KD | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000079624 KD | -0,000000004335 KD | 5.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000083959 KD | 0,000000012081 KD | 16.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000071878 KD | -0,000000002938 KD | 3.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000074816 KD | -0,000000003860 KD | 4.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000078676 KD | -0,000000003479 KD | 4.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000082155 KD | 0,000000005493 KD | 7.2% |
FREE / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FREEdom coin (FREE) sang KWD là KD0.077992 cho mỗi 1 FREE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FREE lấy 0,000000399601 KD hoặc 50,00 KD lấy 625623571 FREE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FREE phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FREEdom coin (FREE) sang KWD
FREE | KWD |
---|---|
0.01 FREE | 0.000000000799203 KWD |
0.1 FREE | 0.000000007992 KWD |
1 FREE | 0.000000079920 KWD |
2 FREE | 0.000000159841 KWD |
5 FREE | 0.000000399601 KWD |
10 FREE | 0.000000799203 KWD |
20 FREE | 0.00000160 KWD |
50 FREE | 0.00000400 KWD |
100 FREE | 0.00000799 KWD |
1000 FREE | 0.00007992 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang FREE
KWD | FREE |
---|---|
0.01 KWD | 125125 FREE |
0.1 KWD | 1251247 FREE |
1 KWD | 12512471 FREE |
2 KWD | 25024943 FREE |
5 KWD | 62562357 FREE |
10 KWD | 125124714 FREE |
20 KWD | 250249428 FREE |
50 KWD | 625623571 FREE |
100 KWD | 1251247142 FREE |
1000 KWD | 12512471418 FREE |