Tiền ảo: 14.794
Sàn giao dịch: 1.128
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,218T $ 3.6%
Lưu lượng 24 giờ: 85,926B $
Gas: 17.60186131 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
ETH logo

Ethereum
ETH / KWD

#2
KD729,04
3.1%
0,03905 BTC 0.7%
$2.356,67 Phạm vi trong 24g $2.467,93

Chuyển đổi Ethereum sang Kuwaiti Dinar (ETH sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang KWD là KD729,04.
ETH
KWD

1 ETH = KD729,04

Cách mua ETH bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETH bằng KWD!

Biểu đồ ETH sang KWD

Ethereum (ETH) hôm nay có giá trị là KD729,04, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETH ngày hôm nay là 0.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum được giao dịch là KD4.359.821.495.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.1% 0.1% 7.9% 1.5% 50.8%
Số liệu thống kê về Ethereum
Giá trị vốn hóa thị trường
KD87.767.603.711
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD87.767.603.711
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD4.359.821.495
Cung lưu thông
120.379.987
Tổng cung
120.379.987
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Ethereumcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Ethereum (ETH) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD729,04.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETH?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 0.00137168 ETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ETH sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của ETH bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETH sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETH bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETH so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của ETH/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ETH tính bằng KWD là KD1.471,83, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETH/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ethereum tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Ethereum (ETH) đã tăng tăng lên 1,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Ethereum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum (ETH) so với KWD giao động giữa mức cao 746,66 KD trên Thứ hai và mức thấp 718,39 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETH trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -25,68 KD (3.4%).

So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETH sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 09, 2024 Thứ tư 729,04 KD -23,10 KD 3.1%
Tháng mười 08, 2024 Thứ ba 742,47 KD -4,18 KD 0.6%
Tháng mười 07, 2024 Thứ hai 746,66 KD 7,27 KD 1.0%
Tháng mười 06, 2024 Chủ nhật 739,39 KD -0,463638 KD 0.1%
Tháng mười 05, 2024 Thứ bảy 739,85 KD 21,46 KD 3.0%
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 718,39 KD -4,93 KD 0.7%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 723,33 KD -25,68 KD 3.4%

ETH / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum (ETH) sang KWD là KD729,04 cho mỗi 1 ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETH lấy 3.645,18 KD hoặc 50,00 KD lấy 0.068584 ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETH phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang KWD

ETH KWD
0.01 ETH 7.29 KWD
0.1 ETH 72.90 KWD
1 ETH 729.04 KWD
2 ETH 1458.07 KWD
5 ETH 3645.18 KWD
10 ETH 7290.35 KWD
20 ETH 14580.71 KWD
50 ETH 36452 KWD
100 ETH 72904 KWD
1000 ETH 729035 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ETH

KWD ETH
0.01 KWD 0.00001372 ETH
0.1 KWD 0.00013717 ETH
1 KWD 0.00137168 ETH
2 KWD 0.00274335 ETH
5 KWD 0.00685838 ETH
10 KWD 0.01371676 ETH
20 KWD 0.02743351 ETH
50 KWD 0.068584 ETH
100 KWD 0.137168 ETH
1000 KWD 1.37 ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng