Tiền ảo: 11.381
Sàn giao dịch: 940
Giá trị vốn hóa thị trường: 1,611T $ 5.3%
Lưu lượng 24 giờ: 113,298B $
Gas: 48 GWEI
Không quảng cáo
Thứ hạng #2
Giá Ethereum (ETH)

Ethereum ETH / KWD

KD677,46 -6.6%
0,05333635 BTC -0.5%
Danh mục đầu tư mới
Trên DSTD 1.243.048
KD677,10
Phạm vi 24H
KD733,18

Chuyển đổi Ethereum sang Kuwaiti Dinar (ETH sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang KWD là KD677,46.
ETH
KWD

1 ETH = KD677,46

Cập nhật lần cuối 06:08PM UTC.

Cách mua ETH bằng KWD

Hiện
  1. 1. Xác định nơi giao dịch ETH

    Bạn có thể mua và bán Ethereum (ETH) trên 630 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ethereum sôi động nhất là sàn Bitstamp, tiếp theo là sàn Bitfinex.
  2. 2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

    Bạn có thể mua ETH bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ETH.
  3. 3. Đăng ký tài khoản

    Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
  4. 4. Bây giờ bạn đã có thể mua ETH bằng KWD!

    Chọn Ethereum (ETH) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ETH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.

Biểu đồ ETH sang KWD

Ethereum (ETH) hôm nay có giá trị là KD677,46, đó là một -0.7% giảm từ một giờ trước và -6.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ETH ngày hôm nay là -1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ethereum được giao dịch là KD4.526.563.582.
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g
24g
7ng
14ng
30ng
1n
-0.7%
-6.6%
-1.1%
9.2%
5.7%
72.1%
Giá trị vốn hóa thị trường KD81.654.524.263
Khối lượng giao dịch 24 giờ KD4.526.563.582
Định giá pha loãng hoàn toàn KD81.654.524.263
Cung lưu thông 120.215.621
Tổng cung 120.215.621
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Ethereumcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Ethereum (ETH) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD677,46.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ETH?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 0.00147609 ETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ETH sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của ETH bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ETH sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ETH bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ETH so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của ETH/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ETH tính bằng KWD là KD1.471,83, được ghi nhận vào ngày Thg 11 10, 2021 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ETH/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ethereum tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Ethereum (ETH) đã tăng tăng lên 5,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Ethereum có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 10,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ethereum (ETH) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ethereum (ETH) so với KWD giao động giữa mức cao 727,70 KD trên Thứ bảy và mức thấp 677,46 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ETH trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -47,53 KD (-6.6%).

So sánh giá hàng ngày của Ethereum (ETH) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ETH sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 11, 2023 Thứ hai 677,46 KD -47,53 KD -6.6%
Tháng mười hai 10, 2023 Chủ nhật 721,89 KD -5,80 KD -0.8%
Tháng mười hai 09, 2023 Thứ bảy 727,70 KD 2,01 KD 0.3%
Tháng mười hai 08, 2023 Thứ sáu 725,68 KD 36,77 KD 5.3%
Tháng mười hai 07, 2023 Thứ năm 688,91 KD -19,65 KD -2.8%
Tháng mười hai 06, 2023 Thứ tư 708,56 KD 15,61 KD 2.3%
Tháng mười hai 05, 2023 Thứ ba 692,95 KD 16,62 KD 2.5%

Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ethereum (ETH) sang KWD là KD677,46 cho mỗi 1 ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ETH lấy 3.387,32 KD hoặc 50,00 KD lấy 0.073805 ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ETH phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang KWD

ETH KWD
0.01 ETH 6.77 KWD
0.1 ETH 67.75 KWD
1 ETH 677.46 KWD
2 ETH 1354.93 KWD
5 ETH 3387.32 KWD
10 ETH 6774.65 KWD
20 ETH 13549.29 KWD
50 ETH 33873 KWD
100 ETH 67746 KWD
1000 ETH 677465 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ETH

KWD ETH
0.01 KWD 0.00001476 ETH
0.1 KWD 0.00014761 ETH
1 KWD 0.00147609 ETH
2 KWD 0.00295218 ETH
5 KWD 0.00738046 ETH
10 KWD 0.01476092 ETH
20 KWD 0.02952184 ETH
50 KWD 0.073805 ETH
100 KWD 0.147609 ETH
1000 KWD 1.48 ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.