Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,481T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 64,345B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FWB logo

Friends With Benefits Pro
FWB / SEK

#2029
kr58,96
26.9%
0,00008538 BTC 24.8%
0,001753 ETH 26.4%
$4,31 Phạm vi trong 24g $5,52

Chuyển đổi Friends With Benefits Pro sang Swedish Krona (FWB sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Friends With Benefits Pro (FWB) sang SEK là kr58,96.
FWB
SEK

1 FWB = kr58,96

Cách mua FWB bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FWB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FWB bằng SEK!

Biểu đồ FWB sang SEK

Friends With Benefits Pro (FWB) hôm nay có giá trị là kr58,96, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 26.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FWB ngày hôm nay là 14.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Friends With Benefits Pro được giao dịch là kr737.586.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 26.9% 15.2% 12.8% 12.5% 34.1%
Số liệu thống kê về Friends With Benefits Pro
Giá trị vốn hóa thị trường
kr35.224.629
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.6
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr58.956.934
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr737.586
Cung lưu thông
597.463
Tổng cung
1.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Friends With Benefits Procó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Friends With Benefits Pro (FWB) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr58,96.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FWB?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.01696153 FWB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FWB sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của FWB bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FWB sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FWB bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FWB so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của FWB/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FWB tính bằng SEK là kr1.694,52, được ghi nhận vào ngày Thg 8 28, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FWB/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Friends With Benefits Pro tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Friends With Benefits Pro (FWB) đã tăng giảm lên -11,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Friends With Benefits Pro có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Friends With Benefits Pro (FWB) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Friends With Benefits Pro (FWB) so với SEK giao động giữa mức cao 58,96 kr trên Chủ nhật và mức thấp 37,41 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FWB trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 12,49 kr (26.9%).

So sánh giá hàng ngày của Friends With Benefits Pro (FWB) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FWB sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 58,96 kr 12,49 kr 26.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 46,43 kr 9,01 kr 24.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 37,41 kr -5,91 kr 13.6%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 43,33 kr -1,62 kr 3.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 44,94 kr -3,43 kr 7.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 48,38 kr -1,73 kr 3.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 50,10 kr -1,63 kr 3.1%

FWB / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Friends With Benefits Pro (FWB) sang SEK là kr58,96 cho mỗi 1 FWB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FWB lấy 294,78 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.848077 FWB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FWB phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Friends With Benefits Pro (FWB) sang SEK

FWB SEK
0.01 FWB 0.589569 SEK
0.1 FWB 5.90 SEK
1 FWB 58.96 SEK
2 FWB 117.91 SEK
5 FWB 294.78 SEK
10 FWB 589.57 SEK
20 FWB 1179.14 SEK
50 FWB 2947.85 SEK
100 FWB 5895.69 SEK
1000 FWB 58957 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang FWB

SEK FWB
0.01 SEK 0.00016962 FWB
0.1 SEK 0.00169615 FWB
1 SEK 0.01696153 FWB
2 SEK 0.03392307 FWB
5 SEK 0.084808 FWB
10 SEK 0.169615 FWB
20 SEK 0.339231 FWB
50 SEK 0.848077 FWB
100 SEK 1.70 FWB
1000 SEK 16.96 FWB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng