Tiền ảo: 14.051
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,273T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 126,2B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRIN logo

Fringe Finance
FRIN / TRY

#2515
₺0,04316
7.4%
0.072317 BTC 3.2%
0.064519 ETH 6.4%
$0,001325 Phạm vi trong 24g $0,001443

Chuyển đổi Fringe Finance sang Turkish Lira (FRIN sang TRY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) sang TRY là ₺0,04316.
FRIN
TRY

1 FRIN = ₺0,04316

Cách mua FRIN bằng TRY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FRIN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FRIN bằng TRY!

Biểu đồ FRIN sang TRY

Fringe Finance (FRIN) hôm nay có giá trị là ₺0,04316, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 7.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRIN ngày hôm nay là 17.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fringe Finance được giao dịch là ₺4.161.245.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 7.6% 17.7% 23.5% 43.0% 60.4%
Số liệu thống kê về Fringe Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
₺43.207.912
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
49.46
Định giá pha loãng hoàn toàn
₺43.207.912
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
49.46
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₺4.161.245
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Fringe Financecó trị giá là bao nhiêu TRY?

Hiện tại, giá của 1 Fringe Finance (FRIN) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺0,04316.

₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRIN?

Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 23.17 FRIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRIN sang TRY bằng cách nào?

Tính giá của FRIN bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRIN sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRIN bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRIN so với TRY.

Trước đây giá cao nhất của FRIN/TRY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRIN tính bằng TRY là ₺0,6204, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRIN/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Fringe Finance tính bằng TRY?

Trong tháng qua, giá của Fringe Finance (FRIN) đã tăng giảm lên -42,60 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, Fringe Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -17,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Fringe Finance (FRIN) so với TRY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) so với TRY giao động giữa mức cao 0,052577 ₺ trên Thứ năm và mức thấp 0,04316274 ₺ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRIN trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00345771 ₺ (7.4%).

So sánh giá hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRIN sang TRY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,04316274 ₺ -0,00345771 ₺ 7.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,04715645 ₺ -0,00286761 ₺ 5.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,050024 ₺ -0,00065840 ₺ 1.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,050682 ₺ -0,00010906 ₺ 0.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,050792 ₺ -0,00029764 ₺ 0.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,051089 ₺ -0,00148741 ₺ 2.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,052577 ₺ -0,00004268 ₺ 0.1%

FRIN / TRY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Fringe Finance (FRIN) sang TRY là ₺0,04316 cho mỗi 1 FRIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRIN lấy 0,215814 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 1158.41 FRIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRIN phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) sang TRY

FRIN TRY
0.01 FRIN 0.00043163 TRY
0.1 FRIN 0.00431627 TRY
1 FRIN 0.04316274 TRY
2 FRIN 0.086325 TRY
5 FRIN 0.215814 TRY
10 FRIN 0.431627 TRY
20 FRIN 0.863255 TRY
50 FRIN 2.16 TRY
100 FRIN 4.32 TRY
1000 FRIN 43.16 TRY

Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang FRIN

TRY FRIN
0.01 TRY 0.231681 FRIN
0.1 TRY 2.32 FRIN
1 TRY 23.17 FRIN
2 TRY 46.34 FRIN
5 TRY 115.84 FRIN
10 TRY 231.68 FRIN
20 TRY 463.36 FRIN
50 TRY 1158.41 FRIN
100 TRY 2316.81 FRIN
1000 TRY 23168 FRIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng