Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FrogeX
FROGEX / JPY
#4482
¥0,0001728
Chuyển đổi FrogeX sang Japanese Yen (FROGEX sang JPY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FrogeX (FROGEX) sang JPY là ¥0,0001728.
FROGEX
JPY
1 FROGEX = ¥0,0001728
Cách mua FROGEX bằng JPY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FROGEX
-
Bạn có thể mua và bán FrogeX (FROGEX) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FROGEX sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FROGEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng JPY
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận JPY. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FROGEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FrogeX (FROGEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FROGEX sang JPY
FrogeX (FROGEX) có giá trị là ¥0,0001728 kể từ May 23, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với FROGEX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về FrogeX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
¥0,07096 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
¥172.750.122 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
¥70.998,93 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
410
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FrogeXcó trị giá là bao nhiêu JPY?
- Hiện tại, giá của 1 FrogeX (FROGEX) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥0,0001728.
-
¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu FROGEX?
- Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 5788.71 FROGEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FROGEX sang JPY bằng cách nào?
- Tính giá của FROGEX bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FROGEX sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FROGEX bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ FROGEX so với JPY.
-
Trước đây giá cao nhất của FROGEX/JPY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FROGEX tính bằng JPY là ¥0,01023, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FROGEX/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FrogeX tính bằng JPY?
- Trong 24 giờ qua, giá của FrogeX (FROGEX) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, FrogeX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FrogeX (FROGEX) so với JPY
Đã không có biến động giá đối với FrogeX (FROGEX) trong 7 ngày qua. Giá của FrogeX đã được cập nhật lần cuối vào May 23, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FrogeX.
FROGEX / JPY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FrogeX (FROGEX) sang JPY là ¥0,0001728 cho mỗi 1 FROGEX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FROGEX.
Chuyển đổi FrogeX (FROGEX) sang JPY
FROGEX | JPY |
---|---|
0.01 FROGEX | 0.00000173 JPY |
0.1 FROGEX | 0.00001728 JPY |
1 FROGEX | 0.00017275 JPY |
2 FROGEX | 0.00034550 JPY |
5 FROGEX | 0.00086375 JPY |
10 FROGEX | 0.00172750 JPY |
20 FROGEX | 0.00345500 JPY |
50 FROGEX | 0.00863751 JPY |
100 FROGEX | 0.01727501 JPY |
1000 FROGEX | 0.172750 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang FROGEX
JPY | FROGEX |
---|---|
0.01 JPY | 57.89 FROGEX |
0.1 JPY | 578.87 FROGEX |
1 JPY | 5788.71 FROGEX |
2 JPY | 11577.42 FROGEX |
5 JPY | 28944 FROGEX |
10 JPY | 57887 FROGEX |
20 JPY | 115774 FROGEX |
50 JPY | 289435 FROGEX |
100 JPY | 578871 FROGEX |
1000 JPY | 5788708 FROGEX |