Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FrogeX
FROGEX / MMK
#4527
K0,002119
3.8%
0.0101462 BTC
5.5%
0.092677 ETH
3.4%
$0.051006
Phạm vi trong 24g
$0.051052
Chuyển đổi FrogeX sang Burmese Kyat (FROGEX sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FrogeX (FROGEX) sang MMK là K0,002119.
FROGEX
MMK
1 FROGEX = K0,002119
Cách mua FROGEX bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FROGEX
-
Bạn có thể mua và bán FrogeX (FROGEX) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FROGEX sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FROGEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MMK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận MMK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FROGEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FrogeX (FROGEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FROGEX sang MMK
FrogeX (FROGEX) hôm nay có giá trị là K0,002119, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 3.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FROGEX ngày hôm nay là 14.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FrogeX được giao dịch là K422.364.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.8% | 14.5% | 12.1% | 6.8% | 167.3% |
Số liệu thống kê về FrogeX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K0,8685 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K2.114.331.721 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K422.364 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
410
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FrogeXcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 FrogeX (FROGEX) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0,002119.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu FROGEX?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 471.82 FROGEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FROGEX sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của FROGEX bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FROGEX sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FROGEX bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FROGEX so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của FROGEX/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FROGEX tính bằng MMK là K0,1457, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FROGEX/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FrogeX tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của FrogeX (FROGEX) đã tăng tăng lên 6,80 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, FrogeX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FrogeX (FROGEX) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FrogeX (FROGEX) so với MMK giao động giữa mức cao 0,00243570 K trên Thứ tư và mức thấp 0,00211947 K trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FROGEX trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00008344 K (3.8%).
So sánh giá hàng ngày của FrogeX (FROGEX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FrogeX (FROGEX) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FROGEX sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00211947 K | -0,00008344 K | 3.8% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00240779 K | -0,00002792 K | 1.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00243570 K | 0,00002697 K | 1.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00240873 K | 0,00007298 K | 3.1% |
FROGEX / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FrogeX (FROGEX) sang MMK là K0,002119 cho mỗi 1 FROGEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FROGEX lấy 0,01059734 K hoặc 50,00 K lấy 23591 FROGEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FROGEX phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FrogeX (FROGEX) sang MMK
FROGEX | MMK |
---|---|
0.01 FROGEX | 0.00002119 MMK |
0.1 FROGEX | 0.00021195 MMK |
1 FROGEX | 0.00211947 MMK |
2 FROGEX | 0.00423894 MMK |
5 FROGEX | 0.01059734 MMK |
10 FROGEX | 0.02119469 MMK |
20 FROGEX | 0.04238938 MMK |
50 FROGEX | 0.105973 MMK |
100 FROGEX | 0.211947 MMK |
1000 FROGEX | 2.12 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang FROGEX
MMK | FROGEX |
---|---|
0.01 MMK | 4.72 FROGEX |
0.1 MMK | 47.18 FROGEX |
1 MMK | 471.82 FROGEX |
2 MMK | 943.63 FROGEX |
5 MMK | 2359.08 FROGEX |
10 MMK | 4718.16 FROGEX |
20 MMK | 9436.33 FROGEX |
50 MMK | 23591 FROGEX |
100 MMK | 47182 FROGEX |
1000 MMK | 471816 FROGEX |