Tiền ảo: 14.679
Sàn giao dịch: 1.117
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,779T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 83,599B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRONT logo

Frontier
FRONT / ILS

#381
₪6,26
4.6%
0,00002375 BTC 4.0%
0,0004372 ETH 2.1%
$1,58 Phạm vi trong 24g $1,70

Chuyển đổi Frontier sang Israeli New Shekel (FRONT sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Frontier (FRONT) sang ILS là ₪6,26.
FRONT
ILS

1 FRONT = ₪6,26

Cách mua FRONT bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FRONT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FRONT bằng ILS!

Biểu đồ FRONT sang ILS

Frontier (FRONT) hôm nay có giá trị là ₪6,26, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 4.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FRONT ngày hôm nay là 37.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Frontier được giao dịch là ₪100.929.887.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 3.8% 36.7% 21.0% 33.4% 937.8%
Số liệu thống kê về Frontier
Giá trị vốn hóa thị trường
₪548.172.144
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪564.116.264
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪100.929.887
Cung lưu thông
87.456.250
Tổng cung
90.000.000
Tổng lượng cung tối đa
90.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Frontiercó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Frontier (FRONT) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪6,26.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRONT?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 0.159858 FRONT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRONT sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của FRONT bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRONT sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRONT bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRONT so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của FRONT/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRONT tính bằng ILS là ₪21,94, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRONT/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Frontier tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Frontier (FRONT) đã tăng tăng lên 32,60 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Frontier có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 13,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Frontier (FRONT) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Frontier (FRONT) so với ILS giao động giữa mức cao 6,26 ₪ trên Thứ năm và mức thấp 4,61 ₪ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRONT trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,513393 ₪ (11.1%).

So sánh giá hàng ngày của Frontier (FRONT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRONT sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 6,26 ₪ 0,276473 ₪ 4.6%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 5,86 ₪ 0,340454 ₪ 6.2%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 5,52 ₪ 0,291801 ₪ 5.6%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 5,23 ₪ -0,288253 ₪ 5.2%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 5,52 ₪ 0,396153 ₪ 7.7%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 5,12 ₪ 0,513393 ₪ 11.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 4,61 ₪ 0,126715 ₪ 2.8%

FRONT / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Frontier (FRONT) sang ILS là ₪6,26 cho mỗi 1 FRONT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRONT lấy 31,28 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 7.99 FRONT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRONT phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Frontier (FRONT) sang ILS

FRONT ILS
0.01 FRONT 0.062556 ILS
0.1 FRONT 0.625555 ILS
1 FRONT 6.26 ILS
2 FRONT 12.51 ILS
5 FRONT 31.28 ILS
10 FRONT 62.56 ILS
20 FRONT 125.11 ILS
50 FRONT 312.78 ILS
100 FRONT 625.56 ILS
1000 FRONT 6255.55 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang FRONT

ILS FRONT
0.01 ILS 0.00159858 FRONT
0.1 ILS 0.01598579 FRONT
1 ILS 0.159858 FRONT
2 ILS 0.319716 FRONT
5 ILS 0.799290 FRONT
10 ILS 1.60 FRONT
20 ILS 3.20 FRONT
50 ILS 7.99 FRONT
100 ILS 15.99 FRONT
1000 ILS 159.86 FRONT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng