coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #138
Giá GALA (GALA)

GALA GALA / ILS

₪0,141117 0.5%
0,00000141 BTC -0.1%
0,00002223 ETH 0.2%
Trên danh sách theo dõi 197.019
₪0,140196
Phạm vi 24H
₪0,146254
Giá trị vốn hóa thị trường ₪1.064.394.792
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.15
KL giao dịch trong 24 giờ ₪505.555.076
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪7.055.984.594
Cung lưu thông 7.542.496.572
Tổng cung 39.230.668.412
Tổng lượng cung tối đa 50.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GALA sang Israeli New Shekel (GALA sang ILS)

GALA
ILS

1 GALA = ₪0,141117

Cập nhật lần cuối 03:33AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GALA thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ GALA sang ILS hôm nay là 0,141117 ₪ và đã đã tăng 0.5% từ ₪0,140465 kể từ hôm nay.
GALA (GALA) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -6.6% từ ₪0,151103 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
0.5%
-16.2%
12.7%
-4.7%
-84.4%

Tôi có thể mua và bán GALA ở đâu?

GALA có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪505.555.076. GALA có thể được giao dịch trên 103 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của GALA (GALA) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của GALA trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GALA sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 0,141117 ₪ 0,00065186 ₪ 0.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,138610 ₪ -0,00409159 ₪ -2.9%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,142701 ₪ -0,00887149 ₪ -5.9%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,151573 ₪ 0,00353143 ₪ 2.4%
March 23, 2023 Thứ năm 0,148041 ₪ -0,01198302 ₪ -7.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,160024 ₪ 0,00201606 ₪ 1.3%
March 21, 2023 Thứ ba 0,158008 ₪ -0,01318283 ₪ -7.7%

Chuyển đổi GALA (GALA) sang ILS

GALA ILS
0.01 GALA 0.00141117 ILS
0.1 GALA 0.01411168 ILS
1 GALA 0.141117 ILS
2 GALA 0.282234 ILS
5 GALA 0.705584 ILS
10 GALA 1.41 ILS
20 GALA 2.82 ILS
50 GALA 7.06 ILS
100 GALA 14.11 ILS
1000 GALA 141.12 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang GALA

ILS GALA
0.01 ILS 0.070863 GALA
0.1 ILS 0.708633 GALA
1 ILS 7.09 GALA
2 ILS 14.17 GALA
5 ILS 35.43 GALA
10 ILS 70.86 GALA
20 ILS 141.73 GALA
50 ILS 354.32 GALA
100 ILS 708.63 GALA
1000 ILS 7086.33 GALA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu